Hiểu rõ về từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt về sức khỏe cá nhân một cách chính xác, mà còn mở rộng kiến thức về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người. Trong bài viết này, VUS sẽ chia sẻ đến bạn danh sách các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Show
Tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng AnhTừ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và mặt, thân trên, thân dưới, mắt, nội tạng,… Học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ hơn. Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Đầu và mặtSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Beard/bɪəd/Râu2 Cheek/tʃiːk/Má3 Chin/tʃɪn/Cằm4 Ear/ɪər/Tai5 Earlobe/ˈɪrˌloʊb/Dái tai6 Eyebrow/ˈaɪˌbraʊ/Lông mày7 Forehead/ˈfɔːhed/Trán8 Hair/heər/Tóc9 Jaw/dʒɔː/Hàm, quai hàm10 Lip/lɪp/Môi11 Mouth/maʊθ/Miệng12 Mustache/ˈmʌstæʃ/Ria mép13 Nose/noʊz/Mũi14 Nostril/ˈnɒstrəl/Lỗ mũi15 Part/pɑːt/Ngôi rẽ16 Temple/ˈtɛmpəl/Thái dương17 Tongue/tʌŋ/Lưỡi18 Tooth/tuːθ/Răng Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Thân trênSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Abdomen/ˈæb.də.mən/Bụng2 Arm/ɑːm/Cánh tay3 Armpit/ˈɑːm.pɪt/Nách4 Back/bæk/Lưng5 Chest/tʃest/Ngực6 Elbow/ˈel.bəʊ/Khuỷu tay7 Fingernail/ˈfɪŋ.gə.neɪl/Móng tay8 Forearm/ˈfɔː.rɑːm/Cẳng tay9 Hand/hænd/Bàn tay10 Hip/hɪp/Hông11 Index finger/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón trỏ12 Little finger/ˈlɪt.l ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón út13 Middle finger/ˈmɪd.l ˈ fɪŋ.gəʳ/Ngón giữa14 Neck/nek/Cổ15 Palm/pɑːm/Lòng bàn tay16 Ring finger/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón đeo nhẫn17 Shoulder/ˈʃəʊl.dəʳ/Vai18 Thumb/θʌm/Ngón tay cái19 Upper arm/ˈʌp.əʳ ɑːm/Cánh tay phía trên20 Waist/weɪst/Thắt lưng/ eo21 Wrist/rɪst/Cổ tay Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Thân dướiSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Ankle/ˈæŋ.kl/Mắt cá chân2 Big toe/bɪg təʊ/Ngón cái3 Buttock/’bʌtək/Mông4 Calf/kɑːf/Bắp chân5 Heel/hɪəl/Gót chân6 Instep/ˈɪn.step/Mu bàn chân7 Knee/niː/Đầu gối8 Leg/leg/Cẳng chân9 Little toe/ˈlɪt.l təʊ/Ngón út10 Thigh/θaɪ/Bắp đùi11 Toe/təʊ/Ngón chân12 Toenail/ˈtəʊ.neɪl/Móng chân Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Xương khớpSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Breastbone/brɛstboʊn/Xương ức2 Collarbone/ˈkɒləbəʊn/Xương đòn3 Jawbone/ˈdʒɑː.boʊn/Xương hàm dưới4 Kneecap/ˈniːkæp/Xương bánh chè5 Rib/rɪb/Xương sườn6 Shin bone/ˈʃɪn bəʊn/Xương chày7 Skeleton/ˈskelɪtən/Bộ xương8 Skull/skʌl/Xương sọ9 Spine/spaɪn/Cột sống10 Thigh bone/’θaiboun/Xương đùi Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Bộ phận mắtSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Eye/aɪ/Mắt2 Eyebrow/ˈaɪ.braʊ/Lông mày3 Eyelid/ˈaɪ.lɪd/Mí mắt4 Eyelashes/ˈaɪ.læʃis/Lông mi5 Iris/ˈaɪ.rɪs/Tròng đen6 Pupil/ˈpjuː.pəl/Con ngươi Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Các chất lỏng bên trong cơ thểCơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt… Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể. STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Bile/baɪl/Dịch mật2 Blood/blʌd/Máu3 Mucus/ˈmjuːkəs/Dịch nhầy, nước nhầy mũi4 Phlegm/flem/Đờm5 Saliva/səˈlaɪvə/Nước bọt6 Semen/ˈsiːmən/Tinh dịch7 Sweat/swet/Mồ hôi8 Tears/teər/Nước mắt9 Urine/ˈjʊərɪn/Nước tiểu Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Nội tạngSTTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1 Appendix/əpendɪks/Ruột thừa2 Brain/breɪn/Não3 Diaphragm/daɪəfræm/Cơ hoành4 Esophagus/isɒfəɡəs/Thực quản5 Heart/hɑt/Tim6 Kidney/kɪdni/Thận7 Large Intestine/lɑdʒ ɪntestɪn/Ruột già8 Ligament/lɪɡ.ə.mənt/Dây chằng9 Liver/lɪvə/Gan10 Lungs/lʌŋz/Phổi11 Pancreas/pæŋkrɪəs/Tụy12 Small Intestine/smɔl ɪntestɪn/Ruột non13 Spleen/splin/Tạng (lá lách)14 Stomach/stʌmək/Dạ dày15 Tendon/ten.dən/Gân16 Testicular/tesˈtɪk.jə.lər/Tinh hoàn17 Tonsils/tɑn·səlz/Amidan18 Veins/veɪnz/Mạch máu19 Windpipe/wɪnd.paɪp/Khí quản20 Womb/wuːm/Tử cung Một số cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động của cơ thể ngườiSTTCụm từNghĩa tiếng Việt1 Blink your eyesNháy mắt2 Roll your eyesĐảo mắt3 Shake your headLắc đầu4 Nod your headGật đầu5 Turn your headNgoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu6 Raise an eyebrowNhướn mày7 Blow noseHỉ mũi8 Stick out your tongueLè lưỡi9 Clear your throatHắng giọng, tằng hắng10 Shrug your shouldersNhướn vai Thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
Ví dụ: We were all eyes and ears as the celebrity guests emerged from the car. (Tất cả chúng tôi đều dành sự chú ý cho những vị khách nổi tiếng bước ra từ xe hơi)
Ví dụ: I wanted to tell him exactly what I thought of him, but I had to bite my tongue. (Tôi muốn nói với anh ấy chính xác những gì tôi nghĩ về anh ấy, nhưng tôi phải cố nhịn)
Ví dụ: He escaped from the secret police by the skin of his teeth. (Anh ta đã trốn thoát khỏi cảnh sát chìm trong gang tấc)
Ví dụ: The repair work cost an arm and a leg. (Công việc sửa chữa rất đắt đỏ)
Ví dụ: I had spent two months worrying about it and I was glad to get it off my chest. (Tôi đã dành hai tháng để lo lắng về điều đó và tôi rất vui khi trút bỏ được nỗi lo lắng đó)
Ví dụ: Could you give me a hand with these suitcases? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc vali này được không?)
Ví dụ: I always had the feeling she was keeping me at arm’s length. (Tôi luôn có cảm giác cô ấy đang giữ khoảng cách với tôi)
Ví dụ: Claire’s always one to lend a sympathetic ear if you have problems. (Claire luôn là người lắng nghe với sự cảm thông nếu bạn gặp vấn đề)
Ví dụ: Oh let your hair down for once! (Ôi hãy thả tóc xuống một lần đi!)
Ví dụ: Management often turn a blind eye to bullying in the workplace. (Cấp quản lý thường nhắm mắt làm ngơ trước hành vi bắt nạt tại nơi làm việc) Cách miêu tả bộ phận con người bằng tiếng AnhĐể miêu tả các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu mẫu sau: 1. Head: Đầu Ví dụ: His hair is black, and he has a round face. (Tóc anh ấy màu đen và anh ấy có khuôn mặt tròn) 2. Eyes: Mắt Ví dụ: Her eyes are brown and sparkling. (Mắt của cô ấy màu nâu và lấp lánh) 3. Nose: Mũi Ví dụ: He has a pointed nose and a small mouth. (Anh ta có chiếc mũi nhọn và cái miệng nhỏ) 4. Ears: Tai Ví dụ: Her ears are pierced to wear earrings. (Tai của cô ấy có xỏ lỗ để đeo hoa tai) 5. Mouth: Miệng Ví dụ: Her lips are full and naturally pink. When she smiles, her mouth forms a perfect curve, adding to her overall charm. (Môi cô ấy căng mọng và hồng hào tự nhiên. Khi cô ấy cười, khuôn miệng của cô ấy tạo thành một đường cong hoàn hảo, làm tăng thêm nét quyến rũ tổng thể của cô ấy) 6. Teeth: Răng Ví dụ: His teeth are straight and gleaming white, giving his smile a radiant appearance. (Răng của anh ấy thẳng và trắng sáng, làm cho nụ cười của anh ấy trở nên rạng ngời) 7. Neck: Cổ Ví dụ: Her neck is slender and delicate. (Cổ cô ấy mảnh mai và thanh tú) 8. Shoulders: Vai Ví dụ: He is tall and has broad shoulders. (Anh ấy cao và có bờ vai rộng) 9. Hands: Tay Ví dụ: His hands are big and strong. (Tay anh ấy to và mạnh mẽ) 10. Fingers: Ngón tay Ví dụ: She has long, elegant fingers. (Cô ấy có những ngón tay dài và thanh lịch) 11. Legs: Chân Ví dụ: His legs are long and strong. (Chân anh ấy dài và mạnh khỏe) 12. Toes: Ngón chân Ví dụ: His big toe is injured. (Ngón chân cái của anh ấy bị thương) Dành riêng cho người bận rộn – Khóa học giao tiếp iTalkKhóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện. Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diệnLộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):
Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diệnPhương pháp học 10 – 90 -10
Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)
Hệ thống đo lường 10 – 60
Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt MỹVUS là hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm tiếng Anh chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý vì loạt thành tích ấn tượng sau:
Bài viết trên không chỉ cung cấp danh sách từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh, mà còn liệt kê một số cụm từ, thành ngữ, cách miêu tả về bộ phận cơ thể con người,… Hãy thực hành thường xuyên trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé. Bộ phận cơ thể bottom là gì?Phần dưới cùng; đáy. (Hàng hải) Bụng tàu; tàu. Mặt (ghế). Đít. Bottom là gì trên cơ thể người?Bottom là người được thâm nhập khi quan hệ tình dục thường là qua hậu môn trong tình dục hậu môn và qua đường miệng khi làm tình bằng miệng. Bottom cũng có thể mô tả một nghĩa rộng hơn là vai trò được che chở trong một mối quan hệ tình cảm mặc dù không nhất thiết là như vậy. ARM là bộ phận gì?Q: What are the parts of the arm? (Tay gồm những bộ phận nào?) A: The parts of the arm include the shoulder, upper arm, elbow, forearm, wrist, and hand. (Các bộ phận của tay bao gồm vai, cánh tay trên, khuỷu tay, cẳng tay, cổ tay và bàn tay.) Tải dịch sang tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị. Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears. |