mã số hàng hóa theo danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu STT Nhóm Tên sản phẩm/ hàng hóa Tên Tiếng Anh Mã hàng hóa GHI CHÚ 1 Thực phẩm Thực phẩm bổ sung Supplemented Food Theo 6 quy tắc phân loại tổng quát ban hành kèm Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính 2 Phụ gia thực phẩm 2.1 Carbon thực vật Vegetable carbon 3203.00.10 Phẩm màu 2.2 Màu bắp cải đỏ Anthocyanins (Red cabbage colour) 3203.00.10 Phẩm màu 2.3 Acid succinic Succinic acid 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.4 Kali hydro sulfat Potassium hydrogen sulfate 2833.29.90 Chất điều chỉnh độ acid 2.5 DL-Alanin DL - Alanine 2922.49.00 Chất điều vị 2.6 Glycin Glycine 2922.49.00 Chất điều vị 2.7 Glycyrrhizin Glycyrrhizin 2942.00.00 Chất điều vị, chất tạo ngọt 2.8 Acesulfam kali Acesulfame Potassium 2934.99.90 Chất tạo ngọt 2.9 Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol 3824.99.99 Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định 2.10 Acetylated Distarch Adipat Acetylated Distarch Adipat 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy 2.11 Acetylated Distarch Phosphat Acetylated Distarch Phosphate 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy 2.12 Acetylated oxydized starch Acetylated oxydized starch 2942.00.00 Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy 2.13 Acid acetic băng Acetic acid, Glacial 2915.21.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản 2.14 Acid adipic Adipic acid 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid 2.15 Acid alginic Alginic acid 3913.10.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy 2.16 Acid ascorbic (L-) Ascorbic Acid (L-) 2936.27.00 Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột 2.17 Acid benzoic và các muối benzoate: Calci benzoate, Kali benzoate, Natri benzoat Benzoic Acid and benzoates: Calcium Benzoate, Potassium Benzoate, Sodium Benzoate 2916.31.00 Chất bảo quản 2.18 Acid citric Citric Acid 2918.14.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại 2.19 Acid cyclamic Cyclamic acid 2921.30.00 Chất tạo ngọt 2.20 Acid erythorbic (acid isoascorbic) Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) 2936.27.00 Chất chống oxy hóa 2.21 Acid formic Formic acid 2915.11.00 Chất bảo quản 2.22 Acid fumaric Fumaric Acid 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.23 Acid gluconic và các muối gluconate: Calci gluconate, Kali gluconate, Magnesi gluconate, Natri gluconate, Sắt (II) gluconat Gluconic acid and gluconates: Calcium Gluconate, Potassium Gluconate, Magnesium gluconate, Sodium Gluconate, Ferrous gluconate 2918.16.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.24 Acid glutamic (L(+)-) Glutamic Acid (L(+)-) 2922.42.10 Chất điều vị 2.25 Acid guanylic Guanylic Acid, 5'- 2934.99.10 Chất điều vị 2.26 Acid hydrocloric Hydrochloric acid 2806.10.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.27 Acid inosinic Inosinic Acid,5’- 2934.99.90 Chất điều vị 2.28 Acid lactic (L-, D- và DL-) và các muối lactat: Amoni lactat, Magnesi lactat, DL-, Calci Lactat, Kali lactat, Sắt (II) lactat Lactic acid, L-, D- and DL- and lactates: Ammonium lactate, Magnesium lactate, DL-, Calcium Lactate, Potassium Lactate, Ferrous lactate 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.29 Acid malic Malic Acid (DL-) 2918.19.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.30 Acid orthophosphoric Orthophosphoric Acid 2809.20.39 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 2.31 Acid propionic Propionic Acid 2915.50.00 Chất bảo quản 2.32 Acid sorbic và các muối sorbat: Calci sorbat, Kali sorbat, Natri sorbat Sorbic Acid and sorbates: Calcium Sorbate, Potassium Sorbate, Sodium Sorbate 2916.19.00 Chất bảo quản 2.33 Acid tartaric (L (+)- Tartaric Acid (L (+)-) 2918.12.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại 2.34 Acid thiodipropionic Thiodipropionic acid 2915.90.90 Chất chống oxy hóa 2.35 Alpha amylase từ: - Aspergillus orysee var. - Bacillus licheniformis - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis - Bacillus stearothermophilus - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis - Bacillus subtilis Alpha amylases from: - Aspergillus orysee var. - Bacillus licheniformis - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis - Bacillus stearothermophilus - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis - Bacillus subtilis 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột 2.36 Tocopherol: - Alpha-Tocopherol - dl-alpha-Tocopherol - Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) Tocopherol: - d-alpha-Tocopherol - dl-alpha-Tocopherol - Tocopherol concentrate, mixed 2936.28.00 Chất chống oxy hóa 2.37 Amoni adipat Ammonium adipate 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid 2.38 Amoni alginat Ammonium alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy 2.39 Amoni carbonat Ammonium carbonate 2836.99.10 Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid 2.40 Amoni clorid Ammonium Chloride 2827.10.00 Chất xử lý bột 2.41 Amoni hydro carbonat Ammonium hydrogen carbonate 2836.99.90 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp 2.42 Amoni polyphosphat Ammonium polyphosphates 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 2.43 Amonium acetat Ammonium acetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid 2.44 Amonium dihydrogen phosphat Ammonium dihydrogen phosphate 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 2.45 Ascorbyl palmitat Ascorbyl Palmitate 2936.27.00 Chất chống oxy hóa 2.46 Ascorbyl stearat Ascorbyl Stearate 2936.27.00 Chất chống oxy hóa 2.47 Aspartam Aspartame 2924.29.10 Chất điều vị, chất tạo ngọt 2.48 Azodicacbonamid Azodicarbonamide 2927.00.10 Chất xử lý bột 2.49 Beta-caroten tổng hợp Beta-Carotene (Synthetic) 3203.00.10 Phẩm màu 2.50 Beta-Caroten, Blakeslea trispora Beta-Caroten, Blakeslea trispora 3203.00.10 Phẩm màu 2.51 Bone phosphat Bone phosphate 2835.29.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 2.52 Bột cellulose Powdered cellulose 3912.90.90 Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy 2.53 Bột Konjac Konjac flour 0712.90.90 Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy 2.54 Bột talc Talc 2526.20.10 Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy 2.55 Brilliant black Brilliant black 3204.11.90 Phẩm màu 2.56 Brilliant blue FCF Brilliant Blue FCF 3204.11.90 Phẩm màu 2.57 Butyl hydroxy anisol (BHA) Butylated Hydroxyanisole 2909.50.00 Chất chống oxy hóa 2.58 Butyl hydroxy toluen (BHT) Butylated Hydroxytoluene 2907.19.00 Chất chống oxy hóa 2.59 Các muối amoni của acid phosphatidic Ammonium salts of Phosphatidic acid 2835.29.90 Chất nhũ hóa 2.60 Các muối calci citrat, Tricalci citrat Calcium Citrates, Tricalcium Citrates 2918.15.10 Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid 2.61 Calci 5’guanylat Calcium 5’guanylate 2934.99.10 Chất điều vị 2.62 Calci 5’-inosinat Calcium 5’-inosinate 2934.99.10 Chất điều vị 2.63 Calci 5’-ribonucleotid Calcium 5’- ribonucleotides 2934.99.10 Chất điều vị 2.64 Calci acetat Calcium Acetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định 2.65 Calci alginat Calcium alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định 2.66 Calci ascorbat Calcium Ascorbate 2918.15.90 Chất chống oxy hóa 2.67 Calci carbonat Calcium Carbonate 2836.50.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định 2.68 Calci cyclamat Calcium cyclamate 2933.59.90 Chất tạo ngọt 2.69 Calci dihydro diphosphat Calcium dihydrogen diphosphate 2835.26.00 Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định 2.70 Calci glutamat Calcium di-L- Glutamate 2922.42.90 Chất điều vị 2.71 Calci polyphosphat Calcium polyphosphates 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 2.72 Calci silicat Calcium Silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón, chất ổn định 2.73 Carbon dioxyd Carbon dioxyde 2811.21.00 Chất tạo khí carbonic 2.74 Lecitin Lecithin 2923.10.00 Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa 2.75 Magnesi di-L glutamat Magnesium di-L glutamate 2922.42.20 Chất điều vị 2.76 Magnesi hydroxy carbonat Magnesium Hydroxyde Carbonate 2836.99.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu 2.77 Magnesi hydroxyd Magnesium hydroxyde 2816.10.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu 2.78 Magnesi silicat Magnesium Silicate 2839.90.00 Chất chống đông vón 2.79 Magnesi sulfat Magnesium sulfate 2833.21.00 Chất làm rắn chắc, chất điều vị 2.80 Magnesi trisilicat Magnesium Trisilicate 2839.90.00 Chống đông vón 2.81 Monoamoni glutamat Monoammonium Glutamate 2922.42.20 Chất điều vị 2.82 Monokali glutamat Monopotassium L- Glutamate 2922.42.90 Chất điều vị 2.83 Mononatri glutamat Monosodium L- Glutamate 2922.42.20 Chất điều vị 2.84 Muối và este của cholin Choline salts and estes 2923.10.00 Chất nhũ hóa 2.85 Natri hydro carbonat Sodium hydrogen carbonate 2836.30.00 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp 2.86 Natri hydro sulfat Sodium hydrogen sulfate 2833.19.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.87 Natri hydroxyd Sodium Hydroxyde 2815.11.00 Chất điều chỉnh độ acid 2815.12.00 Chất điều chỉnh độ acid 2.88 Natri nitrat Sodium nitrate 2834.29.90 Chất giữ mầu, chất bảo quản 2.89 Natri nitrit Sodium nitrite 2834.10.00 Chất bảo quản 2.90 Natri ortho-phenylphenol Sodium ortho- Phenylphenol 2907.19.00 Chất bảo quản 2.91 Natri polyphosphat Sodium polyphosphate 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |