Bộ y tế quản lý những nhóm thực phẩm nào năm 2024

mã số hàng hóa theo danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu

STT

Nhóm

Tên sản phẩm/ hàng hóa

Tên Tiếng Anh

Mã hàng hóa

GHI CHÚ

1

Thực phẩm

Thực phẩm bổ sung

Supplemented Food

Theo 6 quy tắc phân loại tổng quát ban hành kèm Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

2

Phụ gia thực phẩm

2.1

Carbon thực vật

Vegetable carbon

3203.00.10

Phẩm màu

2.2

Màu bắp cải đỏ

Anthocyanins (Red cabbage colour)

3203.00.10

Phẩm màu

2.3

Acid succinic

Succinic acid

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.4

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

2833.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

2.5

DL-Alanin

DL - Alanine

2922.49.00

Chất điều vị

2.6

Glycin

Glycine

2922.49.00

Chất điều vị

2.7

Glycyrrhizin

Glycyrrhizin

2942.00.00

Chất điều vị, chất tạo ngọt

2.8

Acesulfam kali

Acesulfame Potassium

2934.99.90

Chất tạo ngọt

2.9

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

3824.99.99

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

2.10

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

2.11

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

3505.10.90

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

2.12

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

2942.00.00

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

2.13

Acid acetic băng

Acetic acid, Glacial

2915.21.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản

2.14

Acid adipic

Adipic acid

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

2.15

Acid alginic

Alginic acid

3913.10.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

2.16

Acid ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

2936.27.00

Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

2.17

Acid benzoic và các muối benzoate: Calci benzoate, Kali benzoate, Natri benzoat

Benzoic Acid and benzoates: Calcium Benzoate, Potassium Benzoate, Sodium Benzoate

2916.31.00

Chất bảo quản

2.18

Acid citric

Citric Acid

2918.14.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

2.19

Acid cyclamic

Cyclamic acid

2921.30.00

Chất tạo ngọt

2.20

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

2.21

Acid formic

Formic acid

2915.11.00

Chất bảo quản

2.22

Acid fumaric

Fumaric Acid

2917.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.23

Acid gluconic và các muối gluconate: Calci gluconate, Kali gluconate, Magnesi gluconate, Natri gluconate, Sắt (II) gluconat

Gluconic acid and gluconates: Calcium Gluconate, Potassium Gluconate, Magnesium gluconate, Sodium Gluconate, Ferrous gluconate

2918.16.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.24

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

2922.42.10

Chất điều vị

2.25

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

2934.99.10

Chất điều vị

2.26

Acid hydrocloric

Hydrochloric acid

2806.10.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.27

Acid inosinic

Inosinic Acid,5’-

2934.99.90

Chất điều vị

2.28

Acid lactic (L-, D- và DL-) và các muối lactat: Amoni lactat, Magnesi lactat, DL-, Calci Lactat, Kali lactat, Sắt (II) lactat

Lactic acid, L-, D- and DL- and lactates: Ammonium lactate, Magnesium lactate, DL-, Calcium Lactate, Potassium Lactate, Ferrous lactate

2918.11.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.29

Acid malic

Malic Acid (DL-)

2918.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.30

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

2809.20.39

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

2.31

Acid propionic

Propionic Acid

2915.50.00

Chất bảo quản

2.32

Acid sorbic và các muối sorbat: Calci sorbat, Kali sorbat, Natri sorbat

Sorbic Acid and sorbates: Calcium Sorbate, Potassium Sorbate, Sodium Sorbate

2916.19.00

Chất bảo quản

2.33

Acid tartaric (L (+)-

Tartaric Acid (L (+)-)

2918.12.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại

2.34

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

2915.90.90

Chất chống oxy hóa

2.35

Alpha amylase từ:

- Aspergillus orysee var.

- Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

Alpha amylases from:

- Aspergillus orysee var.

- Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

3507.90.00

Enzym, chất xử lý bột

2.36

Tocopherol:

- Alpha-Tocopherol

- dl-alpha-Tocopherol

- Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol:

- d-alpha-Tocopherol

- dl-alpha-Tocopherol

- Tocopherol concentrate, mixed

2936.28.00

Chất chống oxy hóa

2.37

Amoni adipat

Ammonium adipate

2917.12.90

Chất điều chỉnh độ acid

2.38

Amoni alginat

Ammonium alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

2.39

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

2836.99.10

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

2.40

Amoni clorid

Ammonium Chloride

2827.10.00

Chất xử lý bột

2.41

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

2836.99.90

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

2.42

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

2.43

Amonium acetat

Ammonium acetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid

2.44

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

2835.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

2.45

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

2.46

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

2936.27.00

Chất chống oxy hóa

2.47

Aspartam

Aspartame

2924.29.10

Chất điều vị, chất tạo ngọt

2.48

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

2927.00.10

Chất xử lý bột

2.49

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

3203.00.10

Phẩm màu

2.50

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

3203.00.10

Phẩm màu

2.51

Bone phosphat

Bone phosphate

2835.29.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

2.52

Bột cellulose

Powdered cellulose

3912.90.90

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

2.53

Bột Konjac

Konjac flour

0712.90.90

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

2.54

Bột talc

Talc

2526.20.10

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

2.55

Brilliant black

Brilliant black

3204.11.90

Phẩm màu

2.56

Brilliant blue FCF

Brilliant Blue FCF

3204.11.90

Phẩm màu

2.57

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

2909.50.00

Chất chống oxy hóa

2.58

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

2907.19.00

Chất chống oxy hóa

2.59

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

2835.29.90

Chất nhũ hóa

2.60

Các muối calci citrat, Tricalci citrat

Calcium Citrates, Tricalcium Citrates

2918.15.10

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

2.61

Calci 5’guanylat

Calcium 5’guanylate

2934.99.10

Chất điều vị

2.62

Calci 5’-inosinat

Calcium 5’-inosinate

2934.99.10

Chất điều vị

2.63

Calci 5’-ribonucleotid

Calcium 5’- ribonucleotides

2934.99.10

Chất điều vị

2.64

Calci acetat

Calcium Acetate

2915.29.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định

2.65

Calci alginat

Calcium alginate

3913.10.00

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

2.66

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

2918.15.90

Chất chống oxy hóa

2.67

Calci carbonat

Calcium Carbonate

2836.50.10

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định

2.68

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

2933.59.90

Chất tạo ngọt

2.69

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

2835.26.00

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

2.70

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

2.71

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

2.72

Calci silicat

Calcium Silicate

2842.10.00

Chất chống đông vón, chất ổn định

2.73

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

2811.21.00

Chất tạo khí carbonic

2.74

Lecitin

Lecithin

2923.10.00

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

2.75

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

2922.42.20

Chất điều vị

2.76

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

2836.99.90

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

2.77

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

2816.10.00

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

2.78

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

2839.90.00

Chất chống đông vón

2.79

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

2833.21.00

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

2.80

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

2839.90.00

Chống đông vón

2.81

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

2922.42.20

Chất điều vị

2.82

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

2922.42.90

Chất điều vị

2.83

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

2922.42.20

Chất điều vị

2.84

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

2923.10.00

Chất nhũ hóa

2.85

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

2836.30.00

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

2.86

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

2833.19.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.87

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

2815.11.00

Chất điều chỉnh độ acid

2815.12.00

Chất điều chỉnh độ acid

2.88

Natri nitrat

Sodium nitrate

2834.29.90

Chất giữ mầu, chất bảo quản

2.89

Natri nitrit

Sodium nitrite

2834.10.00

Chất bảo quản

2.90

Natri ortho-phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

2907.19.00

Chất bảo quản

2.91

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

2835.39.90

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày