Nếu bạn đang và đã học tiếng anh thì chắc hẳn có ít nhất một lần bạn nghe đến tân ngữ. Và thực tế thì tân ngữ (object) được sử dụng một cách rộng rãi trong tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về tân ngữ, bạn nên đọc bài viết này. Show
Tân ngữ là gì?Tân ngữ (Object) là thành phần bao gồm những từ hoặc cụm từ đứng sau động từ (chỉ hành động) chịu sự tác động của chủ ngữ. Vậy chúng được sử dụng, có vai trò như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ở bài viết này nhé. 1. Các loại tân ngữ trong tiếng anhTiếng Anh có 2 loại tân ngữ: là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ trực tiếp: là tân ngữ chỉ người hoặc vật mà hành động xảy ra (động từ) tác động lên người hoặc vật đó. Ví dụ: My father takes me to school. (Me: tân ngữ trực tiếp chịu sự tác động của động từ “takes” do chủ ngữ “my father” tạo ra.) Tân ngữ gián tiếp: là thành phần tân ngữ đứng trước tân ngữ trực tiếp, hoặc đứng sau một giới từ (hoặc cụm động từ). Các giới từ thường gặp là for và to. Ví dụ: My mother gave me a dress on my birthday party.
Chú ý:
\>> Chủ thể ngữ pháp có thể bạn quan tâm:
2. Hình thức của tân ngữ2.1. Danh từ Danh từ có thể làm tân ngữ trong câu và tồn tại dưới 2 dạng: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Và lưu ý là nó bao gồm cả các danh từ tập hợp (Adjective used as Noun) như the young (người trẻ), the Rich (người giàu)... 2.2 Đại từ nhân xưng Các đại từ này chỉ có chức năng làm bổ ngữ, tân ngữ trong câu mà KHÔNG thể làm chủ ngữ Đại từ làm chủ ngữ Đại từ làm tân ngữ I Me You You He Him She Her We Us They Them It It 2.3 Tính từ Chỉ áp dụng với những trường hợp tính từ dùng như danh từ chỉ tập hợp. Ví dụ: We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ những người nghèo). 2.4 Danh động từ Danh động từ là những danh từ có nguồn gốc từ động từ (có cấu trúc V-ing) Young people like going to crowded places. (Người trẻ thích đến những nơi đông đúc) 2.5 Động từ nguyên thể Đứng sau những động từ dạng V + to V Ví dụ: He decided to leave soon. (Anh ta đã quyết định rời đi sớm) Bảng dưới đây liệt kê các động từ mà sau nó tân ngữ phải là một động từ nguyên thể khác. agree desire hope plan strive attempt expect intend prepare tend claim fail learn pretend want decide forget need refuse wish demand hesitate offer seem 2.6 Cụm từ hoặc mệnh đề Ví dụ: I don’t know what to do now. (Tôi không biết làm gì bây giờ) The teacher shows me how the machine works. (Giáo viên chỉ cho tôi cách máy móc vận hành). Thứ tự của tân ngữ trong câuKhi câu vừa có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, thì chúng được sắp xếp theo thứ tự sau: Trường hợp 1: Có giới từ Tân ngữ trực tiếp + Giới từ (thường là “to” và “for”) + Tân ngữ gián tiếp Ví dụ:
Trường hợp 2: Không có giới từ Động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp Ví dụ: My friends have sent me some book. Tân ngữ có ý nghĩa rất quan trọng trong tiếng anh. Bởi vì nhiều động từ trong tiếng anh đòi hỏi phải có tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng. Tuy nhiên cũng có nhiều động từ không cần có tân ngữ, chúng được gọi là các nội động từ (intransitive verbs). Điển hình như các động từ: run, sleep, cry, wait, die, fall. \> Tìm hiểm thêm: Liên động từ linking verbs Hi vọng rằng những chia sẻ bên trên sẽ giúp bạn có được nhiều hiểu biết và nhận diện đúng tân ngữ trong tiếng anh. Tân ngữ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng tạo nên câu. Hiểu rõ về bản chất của các loại tân ngữ sẽ giúp bạn nắm ngữ pháp dễ dàng hơn. Bài viết bên dưới của VUS sẽ tổng hợp kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh, bạn hãy theo dõi nhé! Tân ngữ là gì?Tân ngữ (Object, viết tắc là O) là một thành phần trong câu có chức năng bổ nghĩa, giúp câu văn trở nên trọn vẹn hơn. Tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ. Trong một câu văn, chúng ta có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau. Tuy nhiên, tân ngữ chỉ có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu (đứng đầu câu là chủ ngữ). VD: Everyone loves cats because they are so cute. (Mọi người đều thích mèo vì chúng rất đáng yêu) They don’t know what to do next. (Họ không biết nên làm gì tiếp theo) Tân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, loại và hình thức tân ngữCác loại tân ngữ trong tiếng AnhDựa vào các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng tân ngữ trong tiếng Anh có thể là một từ hoặc một cụm từ nào đó. Và tùy vào chủ thể của tân ngữ mà chúng ta chia thành các loại sau: Tân ngữ trực tiếpTân ngữ trực tiếp (Direct Object) trong tiếng Anh chỉ thẳng ra đối tượng, hành động hoặc sự việc đang được nhắc đến là gì. VD: He bought a new apartment last year. (Anh ấy đã mua một căn hộ vào năm ngoái) They are students who learn in that university. (Họ là học sinh đang học tại trường đại học đó) Tân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, loại và hình thức tân ngữTân ngữ gián tiếpTân ngữ gián tiếp (Indirect Object) thường xuất hiện sau tân ngữ trực tiếp với một giới từ liên kết, hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp. Các hành động trong câu sẽ liên quan trực tiếp đến tân ngữ gián tiếp. VD: I gave her my keys then I left. (Tôi đã đưa cho cô ấy chìa khóa của mình, sau đó tôi rời đi) Trong ví dụ này, cụm “her my keys” đều là tân ngữ. Song, “her” là chủ thể bị tác động trực tiếp nên đây là tân ngữ gián tiếp. Ngược lại, “my keys” là chủ thể rõ ràng nên nó là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ của giới từĐây là dạng tân ngữ dễ nhận biết nhất trong các loại, tân ngữ của giới từ sẽ là từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ nhất định trong câu. Bạn có thể dễ dàng xác định được tân ngữ dựa vào vị trí của giới từ. VD: She is swimming in the pool with her friends. (Cô ấy đang bơi trong hồ bơi với những người bạn của mình) When he came, he put his bag on the table. (Khi anh ấy đến, anh ấy đã đặt cái túi của mình lên bàn)Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh Tân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, loại và hình thức tân ngữDanh từ (Noun)Danh từ khá đa dụng, những từ này có thể đóng vai trò như tân ngữ trực tiếp, gián tiếp hoặc sau giới từ trong câu. VD: I use my phone everyday. (Tôi dùng điện thoại của mình hàng ngày) He plays volleyball after school. (Anh ấy chơi bóng chuyền sau giờ học) Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)Các đại từ nhân xưng khi làm tân ngữ sẽ chuyển thành các đại từ tân ngữ như sau: STTĐại từ nhân xưngĐại từ tân ngữ1IMe2YouYou3HeHim4SheHer5WeUs6TheyThem7ItIt VD: I saw her last night, but I don’t know where she is now. (Tôi đã thấy cô ấy vào đêm qua, nhưng bây giờ tôi không biết cô ấy ở đâu) My mom drives me to school by her car. (Mẹ tôi chở tôi đi học bằng xe ô tô của bà ấy) Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Động từ nguyên mẫu (to V)Một số động từ trong tiếng Anh sẽ có dạng là V + to + V, trong trường hợp này các động từ theo sau sẽ đóng vai trò là tân ngữ của câu. VD: He agreed to go out for dinner. (Anh ấy đã đồng ý với việc đi ăn tối bên ngoài) My father wants to visit our grandparents this weekend. (Bố tôi muốn thăm ông bà của chúng tôi vào cuối tuần này) Động từ thêm “ing” (V_ing)Ngược lại, các động từ khác cũng sẽ xuất hiện theo hình thức V + V_ing và các danh động từ này sẽ đóng vai trò bổ ngữ cho động từ phía trước nó. VD: I like dancing but I have no partner. (Tôi thích nhảy nhưng tôi không có bạn nhảy nào) The teacher considered agreeing with her students’ ideas. (Giáo viên đã cân nhắc đến việc đồng tình với ý kiến của học sinh) Mệnh đềNgoài ra, những câu văn hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ vẫn có thể đóng vai trò như một tân ngữ cho một câu văn khác. Câu chính và phụ sẽ được liên kết với nhau bằng liên từ, từ để hỏi hoặc “that”. Khi đó chúng ta gọi chúng là mệnh đề đóng vai trò tân ngữ trong tiếng Anh. VD: He knew what he should do at that moment. (Anh ấy hiểu điều mình nên làm vào thời điểm đó) I don’t remember why she did it. (Tôi không nhớ vì sao cô ấy làm điều đó). VUS – Chất lượng đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt NamTân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, loại và hình thức tân ngữKết hợp cùng các đơn vị giáo dục Anh ngữ hàng đầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Anh văn Hội Việt Mỹ VUS đem đến cơ hội học tập tiếng Anh chuẩn quốc tế cho học viên ở mọi trình độ, mọi lứa tuổi:
Với lộ trình học được cá nhân hóa, các bộ giáo trình được thiết kế phù hợp với người bản địa và kho tàng học thuật liên tục cập nhật những xu hướng mới nhất, đảm bảo kiến thức Anh ngữ của học viên có tính ứng dụng cao, phù hợp thời đại. Không chỉ thế, với hệ sinh thái học tập hiện đại tích hợp 4.0, các học viên tại VUS dễ dàng tiếp cận bài học, ôn tập và luyện phát âm chuẩn cùng AI mọi lúc mọi nơi. Học viên tối ưu hóa được thời gian và học tập hiệu quả hơn. VUS – Lựa chọn của niềm tin, lựa chọn của chất lượng
Bài viết trên là tổng hợp các kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh, hy vọng những chia sẻ từ VUS sẽ giúp bạn học tốt và nắm vững nền tảng hơn. Ngoài ra, tại trang Cảm hứng học tập của VUS còn nhiều bài viết hấp dẫn khác, bạn hãy theo dõi để học thêm những kiến thức bổ ích khác nhé! |