Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh

Danh sách các từ vựng món ăn dùng trong nhà hàng, bếp ăn, khách sạn. Sưu tầm, cập nhật liên tục.

Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng món ăn: Fish cooked with fishsauce bowl: cá kho tộ Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu Tender beef fried with bitter melon:Bò xào khổ qua Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối Tortoise steam with citronella: Rùa hầm sả Swamp-eel in salad: Gỏi lươn Blood pudding: tiết canh Crab boiled in beer: cua luộc bia Crab fried with tamarind: cua rang me Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột Chinese sausage: lạp xưởng Pan cake: bánh xèo Water-buffalo flesh in fermented cold rice: trâu hấp mẻ Salted egg-plant: cà pháo muối Shrimp pasty: mắm tôm Pickles: dưa chua Soya cheese: chao

1. beef /biːf/ - thịt bò 2. ground beef/graʊnd biːf/ - thịt bò xay 3. roast/rəʊst/ - thịt quay 4. stewing meat/stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho 5. steak/steɪk/ - thịt để nướng 6. pork/pɔːk/ - thịt lợn 7. sausage/ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích 8. roast/rəʊst/ - thịt quay 9. chops/tʃɒps/ - thịt sườn 10. spare ribs/ˈspeə.rɪbz/ - sườn 11. leg/leg/ - thịt bắp đùi 12. lamb/læm/ - thịt cừu non

Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:

sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

sickly: tanh (mùi)

sour: chua; ôi; thiu

salty: có muối; mặn

delicious: thơm tho; ngon miệng

tasty: ngon; đầy hương vị

bland: nhạt nhẽo

poor: chất lượng kém

horrible: khó chịu (mùi) You may find the following words useful for describing curry or spicy food: Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay:

Spicy: cay; có gia vị

Hot: nóng; cay nồng

Mild: nhẹ (mùi)

Cooking methods: Phương pháp nấu ăn:

to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc

to bake: nướng bằng lò

to roast: quay; nướng

to fry: rán; chiên

to grill: nướng

to steam: hấp

Một số từ vựng mô tả tình trạng của thức ăn: Fresh:tươi; mới; tươi sống Rotten: thối rữa; đã hỏng Off: ôi; ương Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) Mouldy: bị mốc; lên meo

The following words can be used when describing fruit: Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây: Ripe: chín Unripe: chưa chín Juicy: có nhiều nước Meat can be described using the following words: Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt: tender: không dai; mềm tough: dai; khó cắt; khó nhai under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Từ vựng về Món ăn của Việt Nam: Bánh cuốn : Stuffer pancake. Bánh đúc : Rice cake made of rice flour and lime water. Bánh cốm: Youngrice cake. Bánh trôi : Stuffed sticky rice cake. Bánh xèo : Pancake Bún thang: Hot rice noodle soup Bún ốc: Snail rice noodles Bún chả : Kebab rice noodles

Riêu cua: Fresh-water crab soup Cà(muối) (Salted) aubergine Cháo hoa: Rice gruel Dưa góp: Salted vegetables Pickles Đậu phụ: Soya cheese Măng: Bamboo sprout Miến (gà): Soya noodles (with chicken) Miến lươn: Eel soya noodles Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt

Gia vị chính là linh hồn của món ăn. Món ăn nào càng đầy đủ các gia vị thì món đấy trông càng ngon, mùi vị càng hấp dẫn. Biết được tên các loại gia vị trong tiếng anh không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu được các công thức món ăn mà còn là nguồn tài liệu về chủ đề ẩm thực để bài viết hay bài nói của mình lưu loát và tự nhiên trôi chảy hơn. Cùng ExpressEnglish học các từ vựng về gia vị nhé:

Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

Cùng tìm hiểu về loại gia vị thông dụng trong tiếng anh

70 từ vựng các loại gia vị phổ biến nhất trong tiếng anh

Dưới đây là danh sách 70 từ vựng về các loại gia vị trong tiếng anh.

Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

Các loại gia vị trong tiếng anh thông dụng

STT Các loại gia vị trong tiếng anh Nghĩa 1 Salt Muối 2 Sugar Đường 3 Pepper Tiêu 4 Monosodium glutamate Bột ngọt 5 Five- spice powder Ngũ vị hương 6 Curry powder Bột cà ri 7 Chili powder Bột ớt 8 Mustard Mù tạt 9 Basil Rau húng 10 Chili Ớt 11 Cinnamon Cây quế 12 Cumin Cây thì là 13 Garlic Tỏi 14 Lemon grass Cây sả 15 Mint Cây bạc hà 16 Nutmeg Hạt óc chó 17 Peppercorn Hạt tiêu 18 Fish sauce Nước mắm 19 Ginger Gừng 20 Onion Hành tây 21 Spring Onion Hành lá, hành hoa 22 Sesame Hạt vừng 23 Parsley Rau mùi 24 Turmeric Nghệ 25 Galangal Củ riềng 26 Lime Chanh 27 Skunk vine Lá mơ 28 Fermented rice Cơm mẻ chua 29 Fermented bean curd Chao 30 Tapioca Starch Bột năng 31 Corn Starch Bột ngô 32 Cheese Phô mai 33 Baking powder Bột nở 34 Borax Hàn the 35 Seasoning powder Bột nêm 36 Sodium glutamate Mì chính 37 Sugar Đường 38 Soy sauce Nước tương 39 Mint leaves Lá bạc hà

Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

Một số các loại rau- gia vị không thể thiếu trong món ăn

40 Cilantro Ngò rí 41 Bay leaves Lá nguyệt quế 42 Coarse salt Muối hạt 43 Coconut juice Nước dừa (hay để kho thịt, kho cá…) 44 Coconut milk Nước cốt dừa 45 Cayenne Ớt bột nguyên chất 46 Rock sugar Đường phèn 47 Brown sugar Đường nâu 48 Tempura flour Bột chiên giòn 49 Bread crumbs Bột chiên xù 50 Mayonnaise Sốt mayonnaise 51 Vinegar Giấm 52 Cooking oil Dầu ăn 53 Olive oil Dầu oliu 54 Butter Bơ 55 Shrimp paste Mắm tôm 56 Anchovy paste Mắm nêm 57 Chilly paste Sa tế 58 Ketchup Tương cà 59 Chilli sauce Tương ớt 60 Oyster sauce Dầu hào 61 Soy sauce Xì dầu 62 Dried mandarin peel Vỏ quýt khô 62 Chia seeds Hạt chia 63 Wasabi Một loại gia vị của nhật bản có

vị rất nồng và cay, thường ăn kèm với sushi

64 Salad dressing Dầu giấm 65 Salsa Sốt chua cay 66 Brown Sugar Đường vàng 67 Barley sugar Mạch nha 68 Baking soda Bột soda 69 Baking powder Bột nổi 70 Black pepper Tiêu đen

Thường khi nấu ăn và nêm nếm gia vị thì người ta cũng sẽ mô tả mùi vị món ăn mà họ được nếm. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng anh về gia vị và mùi vị, để giúp các bạn diễn đạt được mùi vị thức ăn được tốt.

Sa tế trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách miêu tả mùi vị các món ăn trong tiếng anh

Hot Nóng, cay nồng Poor Không ngon Acerbity Vị chua Honeyed sugary Ngọt vị mật ngọt Unseasoned Chưa có gia vị Yucky Kinh khủng Minty Vị bạc hà Delicious Ngon Bitter Đắng Tangy Hương vị hỗn độ Sweet and sour Chua ngọt Savory Mặn Cheesy Béo vị phô mai Aromatic Thơm ngon Sour Chua, ôi thiu Sweet Ngọt Tasty Ngon Horrible Mùi khó chịu Highly – seasoned Đậm hương vị Garlicky Có vị tỏi Luscious Ngon ngọt Sugary Nhiều đường Spicy Cay Stinging Chua cay Insipid Nhạt Salty Mặn Mild Sweet Ngọt thanh Sickly Mùi tanh Mild Có mùi nhẹ Bland Nhạt nhẽo Acrid Chát Bittersweet Vừa đắng vừa ngọt Fresh Tươi mới Rotten Thối rữa Off Bị ôi Mouldy Bị mốc Underdone Tái, nửa sống nửa chín Overdone Nấu quá lâu, quá nhừ

Một số mẫu câu trong giao tiếp về gia vị và mùi vị trong tiếng anh

  • That smells so good. Nó có mùi rất thơm.
  • It’s not really fishy and it’s not too chewy either though. Nó không tanh lắm và cũng không quá dai.
  • Very well seasoned, very well spiced. Gia vị nêm đều, vừa ăn.
  • This is actually very addicting. Món này thực sự rất gây nghiện
  • This food is too spicy. Thức ăn này thật là cay
  • I can’t eat bitter melon because it’s too bitter. Tôi không thể ăn khổ qua (mướp đắng) vì nó quá đắng.
  • This lemonade is too sour, please add some sugar. Nước chanh này chua quá, vui lòng thêm ít đường.
  • This chicken soup is quite bland. Món súp gà này hơi bị nhạt.
  • Salty food is not good for your health. Thức ăn mặn không tốt cho sức khỏe.
  • I’m a big fan of spicy food. Tôi cực kì thích ăn các món cay
  • Add some sugar if the pork is too salty. Thêm một chút đường nếu như món thịt kho tộ quá mặn nhé.
  • Sweet and sour fish soup is a typical Vietnamese soup for every occasion at home. Canh chua cá là món ăn đặc trưng của người Việt Nam trong mâm cơm gia đình.
  • Eating too much greasy food like fries, pizza can lead to weight gain. But they are delicious. Ăn quá nhiều thức ăn béo ngậy như khoai tây chiên, pizza có thể làm tăng cân. Nhưng chúng khá ngon.

Trên bài viết này là các loại gia vị trong tiếng anh. Đây là những từ vựng mà mình cần nắm chắc, có thể áp dụng được vào thực tế, phục vụ cho công việc, tư vấn món ăn. Nếu bạn đang cần bổ sung thêm kiến thức tiếng anh ở nhiều mảng khác nữa thì đừng ngần ngại nhắn tin hay liên lạc ngay với ExpressEnglish qua số hotline để được tư vấn nhanh nhất nhé.

Sa tế tiếng Anh gọi là gì?

Shacha sauce: sa tế Chili sauce: tương ớt. Chipotle: tương ớt Mexico.

Hủ tiếu sa tế tiếng Anh là gì?

Satay Beef Noodle Soup - Hủ Tiếu Sa Tế Bò | Helen's Recipes - YouTube.

Sa tế nghĩa là gì?

Sa tế là hỗn hợp phụ gia tẩm ướp thực phẩm với nguyên liệu chính là ớt (ớt bột hoặc ớt tươi) và dầu ăn ngoài ra có thể có thêm sả. Sa tế có nguồn gốc từ người Mã Lai gốc Ấn Độ với các loại gia vị đậm đà chính gốc Ấn Độ.

Làm sa tế có những nguyên liệu gì?

THÔNG TIN CHI TIẾT.