Phương tiện thông tin liên lạc tiếng anh là gì năm 2024

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Em muốn hỏi chút "thông tin liên lạc" tiếng anh nói thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Phương tiện truyền thông là các khả năng của cơ thể, sử dụng những phương tiện có sẵn trong thiên nhiên, những công cụ nhân tạo để diễn tả và chuyển tải những thông tin, thông điệp từ bản thân đến người khác hay từ nơi này sang nơi khác.

Chủ đề truyền thông (media) là một chủ đề từ vựng có tính ứng dụng cao, không chỉ trong các kỳ thi học thuật như kỳ thi IELTS, mà còn rất hữu ích khi sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hoặc trong các ngành làm việc có liên quan.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRUYỀN THÔNG

1. media: truyền thông, phương tiện truyền thông

2. press/the press/print media: phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí, v.v.)

3. mass communication: truyền thông đại chúng

4. mass media: truyền thông đại chúng

5. multimedia: truyền thông đa phương tiện

6. social media: truyền thông mạng xã hội

7. telecommunication: viễn thông

8. advertising: quảng cáo

9. advertisement/ad/advert: tin quảng cáo

10. commercial: bài quảng cáo thương mại

11. portal: cổng thông tin

12. web portal: cổng thông tin điện tử

13. cable television: truyền hình cáp

14. bulletin: điểm tin

15. news: tin tức

16. breaking news: tin mới nhất, tin tức nóng hổi

17. front page: trang đầu

18. column: chuyên mục (báo)

19. article: bài báo

20. title: đề mục, tiêu đề

21. headline: tiêu đề (báo)

22. topic: chủ đề

23. reporter: phóng viên, nhà báo

24. correspondent: phóng viên, thông tin viên (báo chí)

25. broadcast: phát sóng, phát thanh

26. viewer: người xem

27. subscriber: người đăng ký theo dõi

28. media event: sự kiện truyền thông, sự kiện nhằm thu hút giới truyền thông

29. press conference: cuộc họp báo

30. to host a program: dẫn chương trình

31. live broadcast: phát sóng trực tiếp

32. paparazzo (số nhiều: paparazzi): thợ săn ảnh (của người nổi tiếng)

33. eyewitness: nhân chứng, người có mặt tại hiện trường

34. recorder: máy ghi âm

35. camcoder: máy quay phim

36. media bias: sự thiên lệch truyền thông

37. credible: đáng tin cậy

38. integrity: tính chính trực, trung thực

39. objective: khách quan

40. subjective: chủ quan

41. ethical: có đạo đức

42. unethical: thiếu đạo đức

43. libel: bài viết có tính chất bôi nhọ, phỉ báng

44. slander: lời vu khống, nói xấu, lời bôi nhọ danh dự

45. freedom of speech: tự do ngôn luận

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.