Bước vào hành trình học ngoại ngữ, việc hiểu từ vựng về đồ ăn tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn là cầu nối cho việc tìm hiểu văn hóa và giao tiếp với bạn bè quốc tế. Nắm vững từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về ẩm thực. Khám phá ngay cùng VUS qua bài viết dưới đây. Show
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn có phiên âmĐể giúp quá trình học và ghi nhớ từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta phân loại chúng thành bốn nhóm chính:
Hãy khám phá chi tiết từng nhóm chủ đề dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn. Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món khai vịMón khai vị thường là món ăn đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu cho bữa ăn. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất – hãy cùng khám phá nhé! STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Appetizer/Starter/ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/Món khai vị2 Baguette/ˈbæɡet/Bánh mì Pháp3 Beef soup/biːf suːp/Súp bò4 Black Caviar/blæk kævɪˈɑr/Trứng cá tầm muối5 Borscht/ˈbɔːʃt/Súp củ cải đỏ / Súp củ dền6 Bread/bred/Bánh mì7 Cheese biscuits/ˈʧiːz ˈbɪskɪts/Bánh quy phô mai8 Chicken and corn soup/ˈʧɪkən ənd kɔrn suːp/Súp gà ngô hạt9 Crab soup/kræb suːp/Súp cua10 Eel soup/iːl suːp/Súp lươn11 Fresh shellfish soup/freʃ ˈʃelˌfɪʃ suːp/Súp hàu (sò) tươi12 Salad/ˈsæləd/Món rau trộn, món gỏi13 Seafood soup/ˈsiː.fuːd suːp/Súp hải sản14 Soup/suːp/Món súp15 Toast/toʊst/Bánh mì nướng Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùngTừ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món chínhSau phần khai vị là món chính. Món chính là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Bacon/ˈbeɪkən/Thịt lợn muối xông khói2 Baked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ /Khoai tây nướng3 Beef/biːf/Thịt bò4 Beef ball/biːf bɔːl/Thịt bò viên5 Beef ribs/biːf rɪb/Sườn non bò6 Canned meat/kænd miːt/Thịt hộp7 Chicken/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà8 Chicken breast/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà9 Chicken drumstick/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gà10 Chops/tʃɒps/Sườn11 Cod/kɒd/Cá tuyết12 Cold cuts/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguội13 Corned beef/ˌkɔːnd ˈbiːf/Thịt bò muối14 Crab with tamarind/krab wɪð tamarind/Cua rang me15 Curry/ˈkʌri/Cà ri16 Duck/dʌk/Thịt vịt17 Egg/eɡ/Trứng18 Fried rice/fraɪd raɪs/Cơm chiên19 GooseGooseThịt ngỗng20 Grilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướng21 Ham/hæm/Thịt đùi heo, giăm bông22 Herring/ˈherɪŋ/Cá trích23 Hotpot/ˈhɒtpɒt/Lẩu24 Lamb ribs/læm rɪb/Sườn cừu hay dẻ sườn trừu25 Mackerel/ˈmækərəl/Cá thu26 Meat stew/ˈmiːt stjuː/Món hầm27 Meatballs/ˈmiːtbɔːl/Thịt viên28 Mixed grill/mɪkst ɡrɪl/Món nướng thập cẩm29 Noodles/ˈnuːdl/Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)30 Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc31 Pasta/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợi32 Pastrami/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khói33 Pork/pɔːrk/Thịt lợn34 Pork chop/pɔːk tʃɒp/Sườn miếng hay sườn cốt-lết35 Pork side/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉ36 Porridge/ˈpɒrɪdʒ/Cháo37 Rice/rīs/Cơm trắng38 Roast beef/brest ˈbiːf/Thịt bò nướng39 Salami/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý40 Salmon/ˈsæmən/Cá hồi41 Sardine/sɑːrˈdiːn/Cá mòi42 Sausages/ˈsɒsɪdʒɪz/Xúc xích43 Seafood/ˈsiːfʊd/Hải sản44 Shrimps/ʃrɪmps/Tôm45 Smoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi xông khói46 Souffle Omelette/suːˈflɛ ˈɒm.lət/Trứng rán bọt biển47 Spaghetti/ pasta/spəˈɡeti/ /ˈpæstə/Mỳ Ý48 Squid/skwɪd/Mực49 Steak/steɪk/Bít tết50 Steamed Crab/stimd kræb/Cua hấp51 Tuna/ˈtuːnə/Cá ngừ52 Turkey/ˈtɜːki/Gà tây53 Veal/viːl/Thịt bê54 Wild boar/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/Heo rừng Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món tráng miệngMón tráng miệng thường là một món ăn nhẹ (có thể là bánh kẹo) thưởng thức sau bữa ăn chính. Thường có khẩu phần nhỏ nhưng được trình bày đẹp mắt. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng phổ biến để bạn tham khảo. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Apple pie/ˈæpl paɪ/Bánh táo2 Biscuits/ˈbɪskɪts/Bánh quy3 Blueberry cheesecake/ˈbluːˌbɛr.i ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai việt quất4 Cheesecake/ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai5 Chocolate mousse/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem sô cô la6 Cocktail/ˈkɒkˌteɪl/Cốc tai7 Coconut jelly/ˈkəʊ.kənʌt ˈdʒeli/Thạch dừa8 Creme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng9 Croissant/ˈkrwæsɒ̃/Bánh sừng trâu10 Fresh cream/frɛʃ kriːm/Kem tươi11 Ice-cream/ˌaɪs ˈkriːm/Kem12 Jackfruit yogurt/ˈdʒækˌfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mít13 Jam/dʒæm/Mứt14 Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây15 Lemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh16 Milk/mɪlk/Sữa17 Mixed fruits/mɪkst fruːts/Trái cây hỗn hợp18 Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp19 Pudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding20 Smoothies/ˈsmuː.ðiːz/Sinh tố21 Sorbet/ˈsɔː.beɪ/Kem trái cây22 Tart/tɑːt/Bánh trứng23 Tea/tiː/Trà24 Tiramisu/ˌtɪr.ə.miːˈsuː/Bánh Tiramisu kiểu Ý25 Waffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quế26 Yoghurt/ˈjoʊ.ɡɜːt/Sữa chua Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Đồ ăn nhanhNhững loại đồ ăn nhanh thường có kích thước nhỏ gọn, hương vị hấp dẫn và thu hút người ăn, ví dụ như hamburger, pizza, sandwich, gà rán… Hãy cùng khám phá tên một số đồ ăn nhanh tiếng Anh phổ biến nhất nhé! Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Cheeseburger/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp pho mát2 Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên3 Chips/ French fries/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiên4 Donut/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòng5 Fish and chips/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Cá và khoai tây chiên6 Fried chicken/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/Gà rán7 Hash brown/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiên8 Hamburger/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguội9 Hotdog/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xích10 Onion ring/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Hành tây chiên giòn11 Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh pancake12 Pastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt13 Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza14 Noodle/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liền15 Snacks/snæk/Món ăn vặt16 Sandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì kẹp hay bánh mì lát17 Muffin/mʌf.ɪn/Bánh muffin (bánh ngọt có kích thước nhỏ nhắn)18 Taco/tækoʊ/Bánh taco19 Sausage/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích20 Chicken nuggets/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt NamViệt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, không chỉ về cách chế biến mà còn về sự đặc trưng của nguyên liệu. Có lẽ bạn đã từng ít nhất một lần gặp khó khăn khi muốn dịch một món ăn Việt Nam nào đó sang tiếng Anh, phải không? Đừng lo, VUS sẽ hỗ trợ bạn với danh sách các món ăn Việt dưới đây. Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Dried bamboo shoots/draɪd ˈbæmbu ʃuːts/Măng khô2 Dried, candied fruits/draɪd, ˈkændid fruːts/Mứt3 Fatty pork/ˈfæti pɔːrk/Mỡ lợn4 Five-fruit plate/faɪv fruːt pleɪt/Mâm ngũ quả5 Jellied meat/ˈdʒɛlɪd mit/Thịt đông6 Pickled onion/ˈpɪkəld ˈʌnjən/Dưa hành7 Pickled small leeks/ˈpɪkəld smɔːl liːks/Củ kiệu8 Pig trotters/pɪɡ ˈtrɒtərz/Giò heo9 Roasted watermelon seeds/ˈroʊstɪd ˈwɔːtərmɛlən siːdz/Hạt dưa10 Spring rolls/sprɪŋ roʊlz/Chả giò, nem (rán)11 Sticky rice/ˈstɪki raɪs/Gạo nếp12 Sticky rice cake / Chung cake/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Baked honey comb cake/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướng2 Vietnamese duck with bamboo shoots noodle soup/viɛtnɑˈmis dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnudəl sup/Bún măng vịt3 Beef stew with baguette/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò kho4 Boiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn5 Braised pork in coconut juice with eggs/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừa6 Broken rice/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấm7 Cabbage pickles/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muối8 Cassava and coconut cake/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mì9 Charcoal grilled pork on skewers with noodles/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướng10 Chicken fried with citronella/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớt11 Cooked Snail with banana & soya curd/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậu12 Crispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò13 Deep fried banana/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiên14 Egg cucumber soup/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuột15 Fish cake soup/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cá16 Fish cooked with fish sauce bowl/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộ17 Fresh-water crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cua18 Freshwater-crab soup/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cua19 Fried rice cake/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiên20 Girdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng21 Green pepper cooked beef/ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanh22 Hot sour fish soup/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cay23 House special beef noodle soup/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệt24 Hue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế25 Kebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả26 Mini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt27 Noodle soup with meatballs/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viên28 Vietnamese Crispy Pancake/viˌɛtnəˈmiːz ˈkrɪspi ˈpænkeɪk/Bánh xèo29 Prawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm30 Roasted sesame seeds and salt/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừng31 Round sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy32 Salted egg-plant/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muối33 Salted vegetables/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chua34 Seafood delight salad/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biển35 Shrimp floured and fried/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bột36 Shrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm37 Sliced medium-rare beef/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở tái38 Sliced well-done flanks noodle soup/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chín39 Sliced-chicken noodle soup/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gà40 Snail rice noodles/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốc41 Soya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu42 Soya noodles with chicken/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gà43 Steam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh bao44 Steamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn45 Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi46 Stuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi47 Sweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua48 Sweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt49 Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muối50 Vietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở51 Young rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùngTừ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khácTừ vựng về cách nấu món ăn bằng tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Bake/beik/Nướng (bằng lò), đút lò2 Barbecue/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và than3 Boil/bɔil/Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)4 Grill/gril/Nướng nguyên vỉ5 Heat/hiːt/Làm nóng, hâm lại6 Mash/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nát7 Microwave/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng8 Mince/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễn, băm9 Mix/mɪks/Trộn10 Boil/poʊtʃ/Luộc11 Roast/roust/Quay, nướng thịt12 Steam/sti:m/Hấp cách thủy, hấp13 Stew/stuː/Hầm14 Stir fry/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóng Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùngTừ vựng về các loại dụng cụ ăn uốngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Bowl/boʊl/Tô2 Chopsticks/ˈtʃɑːpstɪks/Đũa3 Cup/kʌp/Cái tách uống trà4 Fork/fɔːrk/Nĩa5 Glass/ɡlæs/Cái ly6 Knife/naɪf/Dao7 Ladle/ˈleɪdəl/Thìa múc canh/ cái môi8 Napkin/ˈnæpkɪn/Khăn ăn9 Plate/pleɪt/Đĩa10 Spoon/spuːn/Muỗng11 Straw/strɔː/Ống hút12 Tablecloth/ˈteɪbəlˌklɔːθ/Khăn trải bàn13 Teapot/ˈtiːpɒt/Ấm trà Các mẫu câu giao tiếp về đồ ăn trong tiếng Anh
Xóa tan nỗi lo giao tiếp với khóa học iTalk tại VUSKhóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong từng tình huống giao tiếp. Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm. Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùngVượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng AnhKhóa học iTalk đem lại các giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị:
Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (Topics) độc đáo:
VUS – Hành trình của chất lượng với hơn 2,7 triệu gia đình tin chọnHệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:
Với những giá trị này, VUS hy vọng có những đóng góp tích cực vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển toàn diện cho học viên. Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùngTrau dồi vốn từ vựng về đồ ăn tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khám phá thêm về văn hóa ẩm thực ở Việt Nam và các nước trên thế giới. Hãy tiếp tục khám phá, trải nghiệm và mở rộng vốn từ vựng của mình để kỹ năng giao tiếp hàng ngày trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết. |