Đánh giá glasgow

Thang điểm hôn mê Glasgow (tiếng Anh: Glasgow Coma Scale) là một phương pháp đánh giá tình trạng ý thức của người bệnh một cách lượng hóa. Được thiết lập để lượng giá độ hôn mê của nạn nhân bị chấn thương đầu, hiện nay người ta còn dùng thang điểm Glasgow trong những trường hợp bệnh lý khác. Thang điểm này khá khách quan, đáng tin cậy, có giá trị tiên lượng và rất thuận tiện trong việc theo dõi diễn tiến của người bệnh.

Số điểm của một bệnh nhân cụ thể được ghi một cách ngắn gọn là điểm Glasgow (tiếng Anh: Glasgow Coma Score, viết tắt GCS).

Thang điểm này được giới thiệu lần đầu vào năm 1974 bởi hai giáo sư khoa thần kinh tại trường Đại học Glasgow là Graham Teasdale và Bryan J. Jennett. Về sau, hai ông cùng viết cuốn Xử trí các chấn thương đầu (Management of Head Injuries) (Nhà xuất bản FA Davis, 1981 ISBN 0803650191), là một tác phẩm nổi tiếng trong giới chuyên môn.

Thang điểm Glasgow (dùng cho bệnh nhân người lớn)[sửa | sửa mã nguồn]

Thang điểm có 3 yếu tố, gồm các đáp ứng bằng mắt, lời nói và vận động. Điểm chi tiết cũng như tổng số điểm của ba loại đáp ứng đều được theo dõi. Tổng điểm GCS thấp nhất là 3 (hôn mê sâu hoặc chết), và cao nhất là 15 (người hoàn toàn tỉnh và đang thức).

Ở Việt Nam, khi dùng thang điểm Glasgow người ta thường giữ nguyên các chữ viết tắt bằng tiếng Anh là E (mắt - eye opening), V (lời nói - best verbal response) và M (vận động - best motor response).

Tiếp cận người bệnh[sửa | sửa mã nguồn]

Nguyên tắc là phải luôn bắt đầu bằng việc quan sát, hỏi han, lay gọi người bệnh để xem đáp ứng của họ. Nếu không có đáp ứng với lời nói mới bắt đầu các biện pháp gây đau.

Ghi nhận điểm cao nhất mà bệnh nhân đạt được trong từng loại đáp ứng.

Đáp ứng bằng mắt (E)[sửa | sửa mã nguồn]

Có 4 mức độ:

  1. Mở mắt tự phát.
  2. Mở mắt khi nghe gọi. (Cần phân biệt với ngủ, nếu bệnh nhân ngủ và mở mắt khi bị đánh thức thì ghi là 4 điểm, không phải 3).
  3. Mở mắt khi bị làm đau. (Ấn vào giường móng, nếu không đáp ứng mới dùng các phép thử khác gây đau nhiều hơn - ấn trên hốc mắt hoặc trước xương ức bằng góc giữa đốt ngón tay thứ nhất và thứ hai).
  4. Không mở mắt.

Đáp ứng bằng lời nói (V)[sửa | sửa mã nguồn]

Có 5 mức độ:

  1. Trả lời chính xác. (Bệnh nhân trả lời đúng những nội dung đơn giản, quen thuộc như tên, tuổi của bản thân, quê quán, mùa, năm v.v.).
  2. Trả lời, nhưng nhầm lẫn. (Bệnh nhân vẫn "nói chuyện" được với người khám nhưng tỏ ra lú lẫn trong các câu trả lời).
  3. Phát ngôn vô nghĩa. (Bệnh nhân có thể nói thành câu, nhưng không "nói chuyện" với người khám).
  4. Phát âm khó hiểu. (Có thể kêu rên, nhưng không thành những từ ngữ hẳn hoi).
  5. Hoàn toàn im lặng.

Đáp ứng vận động (M)[sửa | sửa mã nguồn]

Có 6 mức độ:

  1. Thực hiện yêu cầu. ("Tuân lệnh", làm những việc đơn giản theo yêu cầu của người khám: mở/nhắm mắt, nắm/xòe bàn tay v.v.)
  2. Cấu véo đáp ứng chính xác.
  3. Cấu véo đáp ứng không chính xác.
  4. Co cứng (kiểu) mất vỏ khi đau. (Phản xạ bất thường: co cứng các chi - tư thế của người bị tổn thương vỏ não).
  5. Duỗi cứng (kiểu) mất não khi đau. (Co cơ khiến cho vai xoay trong, cánh tay bị úp sấp xuống - tư thế của người bị tổn thương não).
  6. Không đáp ứng với đau.

Phân tích các điểm ghi nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng số điểm cũng như từng điểm chi tiết đều có ý nghĩa quan trọng, do đó, điểm Glasgow của một bệnh nhân thường được ghi theo kiểu của thí dụ sau: "GCS = 10 (E3 V4 M3) lúc 17:25".

Việc phân tích chi tiết dành cho các nhà chuyên môn, nhưng nhìn chung, nguy cơ tử vong cao khi tổng số điểm < 8.

Việc đánh giá/mô tả mức độ ý thức của bệnh nhân hôn mê bằng thang điểm hôn mê Glasgow theo 3 tiêu chí: mở mắt (eye opening/E), đáp ứng vận động (motor response/M), và đáp ứng lời nói (verbal response/V).

Điểm hôn mê Glasgow (GCS score) được xác định bằng tổng số điểm của 3 tiêu chí trên, điểm cao nhất là 15 và điểm thấp nhất là 3, như sau: GCS score = E + M + V

E - Điểm mở mắt

- Mở mắt có ý thức (tự nhiên): 4 điểm

- Đáp ứng mở mắt khi ra lệnh: 3 điểm

- Đáp ứng mở mắt khi gây đau: 2 điểm

- Không mở mắt: 1 điểm

V - Điểm đáp ứng lời nói tốt nhất

- Trả lời có định hướng: 5 điểm

- Trả lời lộn xộn: 4 điểm

- Trả lời không phù hợp: 3 điểm

- Nói khó hiểu: 2 điểm

- Không trả lời: 1 điểm

M - Điểm đáp ứng vận động tốt nhất

- Thực hiện theo yêu cầu (làm theo lệnh): 6 điểm

- Đáp ứng có định khu khi gây đau: 5 điểm

- Rụt chi lại khi gây đau: 4 điểm

- Co cứng mất vỏ khi gây đau(decorticate posturing): 3 điểm

- Tư thế duỗi cứng mất não khi gây đau(decerebrate posturing): 2 điểm

- Không đáp ứng với đau: 1 điểm

Nhẹ: GCS score ≥ 13; Trung bình: 9 ≤ GCS ≤ 12; Nặng: GCS ≤ 8

Đánh giá glasgow

Câu hỏi thường được đặt ra là:

1. Khi bệnh nhân hôn mê được đặt ống nội khí quản và thở máy thì điểm hôn mê Glasgow được tính toán như thế nào?

2. Nếu bệnh nhân hôn mê có cả hai mắt tổn thương không thể mở được thì làm thế nào để tính toán điểm hôn mê Glasgow?

Theo Medscape (truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2017) [2]:

1. Nếu bệnh nhân hôn mê được đặt ống nội khí quản và thở máy, không đánh giá được lời nói, thì điểm hôn mê Glasgow chỉ được tính toán dựa trên hai tiêu chí là mở mắt và đáp ứng vận động tốt nhất. Ngoài ra, hậu tố "T" có thể được thêm vào sau điểm hôn mê Glasgow để cho biết bệnh nhân được đặt ống nội khí quản. Hậu tố "T" là cái gì, bản chất nó là ký tự viết tắt của từ tiếng Anh là tube (ống). Như vậy, với bệnh nhân hôn mê được đặt ống nội khí quản thì điểm hôn mê Glasgow cao nhất là 10T và thấp nhất là 2T (một số tài liệu chấm điểm thấp nhất là 3T).

2. Tương tự, nếu bệnh nhân hôn mê có cả hai mắt tổn thương không thể mở được thì điểm hôn mê Glasgow chỉ được tính toán dựa trên hai tiêu chí là đáp ứng lời nói tốt nhất và đáp ứng vận động tốt nhất. Ngoài ra, hậu tố "C" có thể được thêm vào sau điểm hôn mê Glasgow để cho biết bệnh nhân có cả hai mắt tổn thương không thể mở được. Hậu tố "C" là cái gì, bản chất nó là ký tự viết tắt của từ tiếng Anh là closed (nhắm mắt). Như vậy, với bệnh nhân hôn mê có cả hai mắt tổn thương không thể mở được thì điểm hôn mê Glasgow cao nhất là 11C và thấp nhất là 2C (một số tài liệu chấm điểm thấp nhất là 3C).

1. Jennett B, Bond M. Assessment of outcome after severe brain damage. Lancet. 1975 Mar 1. 1(7905):480-4.