Show Ford Focus II Hatchback 2.0 TDCi (136 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010 Thông tin chungĐộng cơ 2.0 TDCi (136 Hp) Công suất 136 Hp @ 4000 rpm. Moment xoắn (Nm) 320 Nm @ 2000 rpm. Hệ thống điệnHiệu năngMức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) 7.4 l/100 km Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) 4.6 l/100 km Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 9.3 sec Tốc độ tối đa (km/h) 203 km/h Chi tiết động cơĐộng cơ1Mã động cơ G6DA, G6DB, G6DD Công suất (HP) 136 Hp @ 4000 rpm. Công suất trên lít (HP) 68.1 Hp/l Moment xoắn (Nm) 320 Nm @ 2000 rpm. Dung tích xi lanh (cm3) 1997 cm3 Đường kính xi lanh (mm) 85 mm Đường kính piston (mm) 88 mm Số van trên mỗi xi lanh 4 Hệ thống nhiên liệu Diesel Commonrail Không gian và trọng lượngTrọng lượng không tải (kg) 1335 kg Trọng lượng toàn tải (kg) 1875 kg Dung tích bình nhiên liệu (l) 53 l Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) 385 l Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) 1247 l Kích thướcChiều dài cơ sở (mm) 2640 mm Vết bánh trước (mm) 1535 mm Vết bánh sau (mm) 1531 mm Hệ thống truyền động, treo và phanhKiến trúc truyền động The ICE drives the front wheels of the vehicle. Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) Front wheel drive Hệ thống treo trước Spring Strut Hệ thống treo sau Transverse stabilizer Thắng trước Ventilated discs Kích thước bánh trước 205/55 R16 Kích thước bánh trước 205/55 R16 Công nghệ và Vận hành |