Trong môi trường làm việc đa quốc gia và đa văn hóa ngày nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Trong đó, từ vựng đóng một vai trò quan trọng vì nó giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy trình, luật pháp, và thậm chí cả văn hóa làm việc trong ngành này. Hãy cùng VUS điểm qua 200 từ vựng chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụng nhất nhé! Show
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụngHọc tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là một phần quan trọng trong sự nghiệp của những ai đang làm việc trong lĩnh vực quản lý con người. Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng tiếng Anh liên quan đến nhân sự không chỉ giúp tạo ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp tăng khả năng làm việc hiệu quả. Các chức vụ trong công ty bằng tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Human Resources department/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/Bộ phận Hành chính nhân sự2 Personnel/ˌpɜːsəˈnɛl/Nhân sự / Bộ phận nhân sự3 Department / Room / Division/dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒən/Bộ phận4 Head of the department/hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt/Trưởng phòng5 Director/dɪˈrɛktə/Giám đốc / trưởng bộ phận6 Staff / Employee/stɑːf / ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên văn phòng7 Personnel officer/ˌpɜːsəˈnɛl ˈɒfɪsə/Cán bộ nhân viên8 Intern/ˈɪntɜːn/Thực tập sinh9 Trainee/treɪˈniː/Nhân viên tập sự10 Executive/ɪgˈzɛkjʊtɪv/Chuyên viên11 Graduate/ˈgrædjʊət/Sinh viên mới ra trường12 Career employee/kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên biên chế13 Daily worker/ˈdeɪli ˈwɜːkə/Công nhân làm theo công nhật14 Contractual employee/kənˈtræktjʊəl ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên hợp đồng15 Former employee/ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiː/Cựu nhân viên16 Colleague / Peers/ˈkɒliːg / pɪəz/Đồng nghiệp17 Leader/ˈliːdə/Lãnh đạo Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự về tiền lương200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụng STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1100 percent premium payment/100 pəˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt/Trả lương 100%2 Adjust pay rate/əˈʤʌst peɪ reɪt/Điều chỉnh mức lương3 Annual adjustment/ˈænjʊəl əˈʤʌstmənt/Điều chỉnh hàng năm4 Compensation/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/Lương bổng5 Going rate / Wage / Prevailing rate/ˈgəʊɪŋ reɪt / weɪʤ/ prɪˈveɪlɪŋ reɪt/Mức lương hiện hành6 Gross salary/grəʊs ˈsæləri/Lương gộp (chưa trừ thuế)7 Incentive payment/ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/Tiền thưởng khích lệ8 Income/ˈɪnkʌm/Thu nhập9 Individual incentive payment/ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/Trả lương theo cá nhân10 Job pricing/ʤɒb ˈpraɪsɪŋ/Ấn định mức trả lương11 Net salary/net ˈsæləri/Lương thực nhận12 Pay/peɪ/Trả lương13 Pay grades/peɪ greɪdz/Ngạch / hạng lương14 Pay ranges/peɪ ˈreɪnʤɪz/Bậc lương15 Pay rate/peɪ reɪt/Mức lương16 Pay scale/peɪ skeɪl/Thang lương17 Pay-slip/peɪ-slɪp/Phiếu lương18 Payday/ˈpeɪdeɪ/Ngày phát lương19 Payroll / Pay sheet/ˈpeɪrəʊl / peɪ ʃiːt/Bảng lương20 Pension/ˈpɛnʃən/Lương hưu21 Piecework payment/ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt/Trả lương khoán sản phẩm22 Salary advances/ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz/Lương tạm ứng23 Starting salary/ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri/Lương khởi điểm24 Time payment/taɪm ˈpeɪmənt/Trả lương theo thời gian Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự về chế độ phúc lợiSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Allowances/əˈlaʊənsɪz/Trợ cấp2 Annual leave/ˈænjʊəl liːv/Nghỉ phép thường niên3 Apprenticeship training/əˈprɛntɪʃɪp ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo học nghề4 Award / Reward / əˈwɔːd / rɪˈwɔːd / Thưởng, tiền thưởng5 Benefits/ˈbɛnɪfɪts/Phúc lợi6 Collective agreement/ kɒˈlɛktɪv əˈgriːmənt/Thỏa ước lao động tập thể7 Commission/kəˈmɪʃən/Tiền hoa hồng8 Compensation equity/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈɛkwɪti/Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ9 Cost of living/kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ/Chi phí sinh hoạt10 Death in service compensation/dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/Bồi thường tử tuất11 Early retirement/ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt/Về hưu non12 Education assistance/ ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən əˈsɪstəns/Trợ cấp giáo dục13 Family benefits/ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪts/Trợ cấp gia đình14 Hazard pay/ˈhæzəd peɪ/Tiền trợ cấp nguy hiểm15 Holiday leave/ˈhɒlədeɪ liːv/Nghỉ lễ có hưởng lương16 Labor agreement/ˈleɪbər əˈgriːmənt/Hợp đồng lao động17 Layoff/ˈleɪˈɒf/Người sử dụng lao động đình chỉ hoặc buộc thôi việc một người lao động (tạm thời hoặc vĩnh viễn)18 Leave / Leave of absence/liːv / liːv ɒv ˈæbsəns/Nghỉ phép19 Life insurance/laɪf ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm nhân thọ20 Maternity leave/ məˈtɜːnɪti liːv/Nghỉ chế độ thai sản21 Medical benefits/ ˈmɛdɪkəl ˈbɛnɪfɪts/Trợ cấp y tế22 Moving expenses/ ˈmuːvɪŋ ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí đi lại23 Outstanding staff/aʊtˈstændɪŋ stɑːf/Nhân viên xuất sắc24 Paid absences/peɪd ˈæbsənsɪz/Khoản vắng mặt vẫn có lương25 Paid leave/peɪd liːv/Nghỉ phép có lương26 Physical examination/ˈfɪzɪkəl ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/Khám sức khỏe27 Premium pay/ˈpriːmiəm peɪ/Tiền làm thêm giờ/Tiền trợ cấp độc hại28 Promotion/prəˈməʊʃən/Thăng chức29 Retire/rɪˈtaɪə/Nghỉ hưu30 Services and benefits/ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪts/Dịch vụ và phúc lợi31 Social assistance/ˈsəʊʃəl əˈsɪstəns/Trợ cấp xã hội32 Social security/ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/An sinh xã hội33 Travel benefits/ˈtrævl ˈbɛnɪfɪts/Trợ cấp đi đường34 Unemployment benefits/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts/Trợ cấp thất nghiệp35 Worker’s compensation/ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông Từ vựng về hồ sơ và phỏng vấn xin việcSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Ability/əˈbɪlɪti/Khả năng2 Adaptive/əˈdæptɪv/Thích nghi3 Application form/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/Mẫu đơn ứng tuyển xin việc4 Assessment of employee potential/əˈsɛsmənt ɒv ˌɛmplɔɪˈiː pəʊˈtɛnʃəl/Đánh giá tiềm năng nhân viên5 Board interview / Panel interview/bɔːd ˈɪntəvjuː / ˈpænl ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn hội đồng6 Candidate/ˈkændɪˌdeɪt/Ứng viên7 Career planning and development/kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt/Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp8 Cover letter/ˈkʌvə ˈlɛtə/Thư xin việc9 Criminal record/ˈkrɪmɪnl ˈrɛkɔːd/Lý lịch tư pháp10 Diploma/dɪˈpləʊmə/Bằng cấp11 Entrepreneurial/ɒntrəprəˈnɜːrɪəl/Năng động, sáng tạo12 Evolution of application / Review of application/ˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / rɪˈvjuː ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/Xét đơn ứng tuyển13 Expertise/ˌɛkspɜːˈtiːz/Chuyên môn14 Group interview/gruːp ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn nhóm15 Internship/ˈɪntɜːnʃɪp/Thời gian thực tập16 Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn17 Job/ʤɒb/Công việc18 Job description/ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/Bản mô tả công việc19 Job specification/ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc20 Job title/ʤɒb ˈtaɪtl/Chức danh công việc21 Key job/kiː ʤɒb/Công việc chủ yếu22 Knowledge/ˈnɒlɪʤ/Kiến thức23 Labor contract/ˈleɪbə ˈkɒntrækt/Hợp đồng lao động24 Labor law/ˈleɪbə lɔː/Luật lao động25 Medical certificate/ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/Giấy khám sức khỏe26 Offer letter/ˈɒfə ˈlɛtə/Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)27 One-on-one interview/wʌn-ɒn-wʌn ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn cá nhân28 Preliminary interview / Initial Screening interview/prɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː / ɪˈnɪʃəl ˈskriːnɪŋ ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn sơ bộ29 Probation period/prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/Thời gian thử việc30 Psychological tests/ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl tɛsts/Trắc nghiệm tâm lý31 Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Sự tuyển dụng32 Résumé / Curriculum vitae (C.V)/ɑːésʌmé / kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/Sơ yếu lý lịch33 Senior/ˈsiːnjə/Người có kinh nghiệm34 Seniority/ˌsiːnɪˈɒrɪti/Thâm niên35 Soft skills/sɒft skɪlz/Kỹ năng mềm36 Task / Duty/tɑːsk /ˈdjuːti/Nhiệm vụ, phận sự37 Work environment/wɜːk ɪnˈvaɪərənmənt/Môi trường làm việc 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụngThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự khácSTTThuật ngữPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Aggrieved employee/əˈgriːvd ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên bị ngược đãi2 Behavioral norms/bɪˈheɪvjərəl nɔːmz/Các chuẩn mực hành vi3 Budget/ˈbʌʤɪt/Quỹ, ngân quỹ4 Coaching/ˈkəʊʧɪŋ/Huấn luyện5 Conflict/ˈkɒnflɪkt/Mâu thuẫn6 Corporate culture/ˈkɔːpərət ˈkʌlʧə/Văn hóa công ty7 Corporate philosophy/ˈkɔːpərət fɪˈlɒsəfi/Triết lý công ty8 Cost of living/kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ/Chi phí sinh hoạt9 Demotion/dɪˈməʊ.ʃən/Giáng chức10 Development/dɪˈvɛləpmənt/Sự phát triển11 Discipline/ˈdɪsɪplɪn/Kỷ luật12 Employee manual / Handbook/ˌɛmplɔɪˈiː ˈmænjʊəl / ˈhændbʊk/Cẩm nang nhân viên13 Headhunt/ˈhed.hʌnt/Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)14 Human resource development/ˈhjuːmən rɪˈsɔːs dɪˈvɛləpmənt/Phát triển nguồn nhân lực15 Internal equity/ɪnˈtɜːnl ˈɛkwɪti/Bình đẳng nội bộ16 Job advertisement/ʤɒb ədˈvɜːtɪsmənt/Thông báo tuyển dụng17 Job rotation/ʤɒb rəʊˈteɪʃən/Luân phiên công tác18 Night work/naɪt wɜːk/Làm việc ban đêm19 Off the job training/ ɒf ðə ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo ngoài nơi làm việc20 On the job training/ ɒn ðə ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo tại chỗ21 Overtime/ˈəʊvətaɪm/Làm thêm giờ22 Performance review/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː /Đánh giá năng lực23 Person-hours / Man-hours/ˈpɜːsn-ˈaʊəz / ˈmænˈaʊəz/Giờ công lao động của 1 người24 Punishment/ˈpʌnɪʃmənt/Phạt25 Recruitment agency/rɪˈkruːtmənt ˈeɪʤənsi/Công ty tuyển dụng26 Recruitment fair/rɪˈkruːtmənt feə/Hội chợ việc làm27 Resignation/ˌrɛzɪgˈneɪʃən/Xin thôi việc28 Risk tolerance/rɪsk ˈtɒlərəns/Chấp nhận rủi ro29 Self appraisal/sɛlf əˈpreɪzəl/Tự đánh giá30 Self-actualization needs/sɛlf-ˌækʧʊəlaɪˈzeɪʃ(ə)n niːd/Nhu cầu thể hiện bản thân31 Shift/ʃɪft/Ca / kíp32 Specific environment/spɪˈsɪfɪk ɪnˈvaɪərənmənt/Môi trường đặc thù33 Standard/ˈstændəd/Tiêu chuẩn34 Strategic planning/strəˈtiːʤɪk ˈplænɪŋ/Hoạch định chiến lược35 Stress of work/strɛs ɒv wɜːk/Căng thẳng công việc36 Supervisory style/ˈsuːpəˈvaɪzəri staɪl/Phong cách quản lý37 Taboo/təˈbuː/Điều cấm kỵ38 Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo39 Transfer/ˈtrænsfə(ː)/Thuyên chuyển nhân viên40 Unemployed/ˌʌnɪmˈplɔɪd/Thất nghiệp41 Violation of company rules/ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv ˈkʌmpəni ruːlz/Vi phạm điều lệ công ty42 Violation of law/ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv lɔː/Vi phạm luật43 Working hours/ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/Giờ làm việc44 Written reminder/ˈrɪtn rɪˈmaɪndə/Nhắc nhở bằng văn bản45 Wrongful behavior/ˈrɒŋfʊl bɪˈheɪvjə/Hành vi sai trái 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụngMột số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực hành chính nhân sự
Khóa học iTalk – Chinh phục tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nhân sự200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụngBạn là người bận rộn, các công việc và học tập trong cuộc sống hàng ngày đã khiến bạn mệt mỏi, bạn cần một môi trường và phương pháp học phù hợp mà vẫn phải linh hoạt về thời gian? Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS chính là những gì bạn cần. Với iTalk, bạn được chuẩn hóa phát âm tiếng Anh thông qua việc thường xuyên luyện tập cùng với hỗ trợ của công nghệ AI (Voice Recognition). Điều này giúp loại bỏ nhiều rào cản ẩn sâu bên trong, xây dựng sự tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh, đồng thời học tốt tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự nói riêng và tiếng Anh chuyên ngành nói chung. 4 giá trị chuyên biệt của khóa học iTalk
Học tiếng Anh theo hơn 365+ chủ đề đa dạngiTalk tích hợp hơn 365 chủ đề từ các lĩnh vực gần gũi trong cuộc sống như công việc, học tập, gia đình đến các chủ đề chuyên sâu như công nghệ, kinh doanh,,… Trang bị bộ kỹ năng tiếng Anh toàn diện và theo dõi tiến bộ của mình thông qua lộ trình học tập chuẩn Cambridge. Lộ trình học từ cơ bản đến nâng caoQuá trình học tập được chia thành 4 cấp độ:
Thành thạo giao tiếp không khó, đã có VUS lo
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự thông dụng nhất. Hy vọng danh sách từ vựng bên trên sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và cải thiện hơn nữa tiếng Anh giao tiếp trong tương lai. |