Với lời giải sách Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party? hay nhất, chi tiết giúp học sinh lớp 5 làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng. Show
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 5 (SBT Tiếng Anh 5) khác:
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
Săn shopee siêu SALE :
ĐỀ THI, BÀI TẬP CUỐI TUẦN,GÓI THI ONLINE DÀNH CHO KHỐI TIỂU HỌCBộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và bài tập cuối tuần, gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Loạt bài Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Giải sbt Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung SBT Tiếng Anh 5. Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders trân trọng gửi đến quý thầy cô và các em học sinh tài liệu về tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1: Did you go to the party? Đây là tài liệu được trung tâm tổng hợp và chia sẻ, bao gồm những kiến thức ngữ pháp chính của bài 4, như cách sử dụng các mạo từ A/ An/ The và các dạng thì quá khứ đơn, cùng các cấu trúc liên quan khác. Chúng sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn và áp dụng linh hoạt hơn trong quá trình học tập. 1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 và 2Trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 là một phần quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình. Chủ đề này không chỉ giúp họ mở rộng từ vựng, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá và học hỏi từ vựng mới trong Unit 4 để trở thành những người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn! Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật party /pɑ:ti/ bữa tiệc fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui visit /visit/ đi thăm enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi flower /flauə/ bông hoa different /difrənt/ khác nhau place /pleis/ địa điểm festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình chat /t∫æt/ tán gẫu invite /invait/ mời eat /i:t/ ăn food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống happily /hæpili/ một cách vui vẻ film /film/ phim present /pri'zent/ quà tặng sweet /swi:t/ Ngọt ngào cake /keik/ bánh ngọt juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả fruit /fru:t/ hoa quả story book /stɔ:ribuk/ truyện comic book /kɔmik buk/ truyện tranh sport /spɔ:t/ thể thao start /stɑ:t/ bắt đầu end /end/ kết thúc Book fair /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình chat /t∫æt/ tán gẫu invite /invait/ mời eat /i:t/ ăn food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống happily /hæpili/ một cách vui vẻ film /film/ phim present /pri'zent/ quà tặng robot /'rəʊbɒt/ Con rô bốt sweet /swi:t/ kẹo candle /kændl/ đèn cầy cake /keik/ bánh ngọt juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả fruit /fru:t/ hoa quả story book /stɔ:ribuk/ truyện comic book /kɔmik buk/ truyện tranh sport /spɔ:t/ thể thao start /stɑ:t/ bắt đầu end /end/ kết thúc Go to the zoo /gəʊ tu: ðə zu:/ Đi chơi sở thú Go to the party /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ Tham dự tiệc Go on a picnic /gəʊ ɒn ei 'piknik/ Đi chơi/ đi dã ngoại Stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà Watch TV /wɒtʃ ti:'vi:/ Xem ti vi Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 2 - Hình 1 2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2Chủ đề này tập trung vào việc học về các thì quá khứ đơn và cấu trúc ngữ pháp liên quan, cùng với việc hiểu biết về cách sử dụng mạo từ A/ An/ The. Việc nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp học sinh xây dựng câu trình bày chính xác và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu và thực hành ngữ pháp trong Unit 4 để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình! 2.1 Cách dùng mạo từ bất định “a/ an”Định nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun - là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm, .. riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít). Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó. Ex: A book. Một quyển sách. (Nói chung về sách) a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm. Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a one-way street (đường một chiều),... an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) Ex: an orange (quả cam), an employee (một nhân viên), an hour (giờ). an đứng trước một số danh từ bắt đầu bằng "h" nhưng không được phát âm (âm câm). Ex: an hour (giờ), an honest man (người trung thực) \>> Thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 từ A-Z: công thức và cách phân biệt với các thì khác 2.2 Cách dùng mạo từ xác định “the”“The” dùng cho cả danh từ đếm được (số ít lẫn số nhiều) và danh từ không đếm được. Ex:
Mạo từ xác định “the” được dùng trước danh từ để diễn tả một hoặc nhiều) người, vật, sự vật nào đó đã được xác định rồi, nghĩa là người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập tới. Nói "Mother is in the garden" (Mẹ đang ở trong vườn), cả người nói và người nghe đều biết khu vườn đang được đề cập tới là vườn nào. Chúng ta xem những ví dụ khác:
“The” dùng trước danh từ mang nghĩa chỉ chủng loại: The có thể dùng theo nghĩa biểu chủng (generic meaning), nghĩa là dùng để chỉ một loài: Ex:
(Cá voi là động vật có vú, không phải là cá nói chung.) ở đây "the television, the whale" không chỉ một cái tivi hoặc một con cá voi cụ thể nào mà chỉ chung cho tivi, cá voi trên trái đất này. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 2 - Hình 2 2.3 Cách dùng thì quá khứ đơn lớp 5Thì quá khứ đơn (The simple past) được dùng thường xuyên để diễn tả: 2.3.1 Sự việc diễn ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. Ví dụ:
2.3.2 Sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. Ex:
2.4 Hỏi và đáp về ai đó có làm một cái gì đó khôngKhi chúng ta muốn hỏi ai đó có làm điều gì đó trong quá khứ hay không, ta dùng mẫu câu sau. Vì câu ở quá khứ nên ta mượn trợ động từ "did" cho tất cả các chủ ngữ và chuyển "did" ra đầu câu, cuối câu đặt dấu "?" Did + she (he/ you/ they) + động từ +...? Cô ấy (cậu ấy/ bạn/ họ) có làm/ đi /thực hiện ... phải không? Đáp: Vì là câu hỏi "có, không" nên câu trả lời là "Yes, No".
Yes, she (he/ I/ they) + did. Vâng, cô ấy (cậu ấy/ tôi/ họ) có.
No, she (he/ l/ they) + didn’t. Không, cô ấy (cậu ấy/ tôi/ họ) không có. Ex: Did you visit Tuan Chau island? Bạn có thăm đảo Tuần Châu không? Yes, I did. Vâng, có chứ. \>> Thì quá khứ đơn lớp 6: Công thức và các dạng bài tập chi tiết nhất 2.5 Hỏi và đáp về ai đó đã làm gì ở bữa tiệc2.5.1 Để hỏi ai đó đã làm gì trong bữa tiệc, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Ex: What did you do at the party? (Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?) I ate a lot of food. (Tôi đã ăn nhiều thức ăn.) Hỏi và đáp về ai đó đã qua sinh nhật khi nào 2.5.2 Để hỏi ai đó đã qua ngày sinh nhật là khi nào, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Ex: When was your birthday? (Sinh nhật đã qua của bạn là khi nào?) When was Khang's birthday party? (Tiệc sinh nhật đã qua của Khang là khi nào?) It was last Sunday. (Nó đã diễn ra Chủ nhật trước./ Chủ nhật trước.) Mở rộng: 2.5.3 Hỏi và đáp về sự việc đã xảy ra Khi chúng ta muốn hỏi một ai đó đã ở đâu trong quá khứ, có thể sử dụng các cấu trúc sau: Where was + she/ he + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? Cô ấy/ Cậu ấy đã ở đâu vào...? Cấu trúc này dùng để hỏi ai đó đã ở đâu. Chúng ta sử dụng động chính là động từ “to be”, chủ ngữ chính trong câu là she/ he nên động từ "to be" ta dùng là “was”. Để trả lời cho cấu trúc trên, ta sử dụng mẫu câu sau: She/ He was + nơi chốn. Cô ấy/ Cậu ấy đã ở... Ex: Where was he last weekend? (Cậu ấy đã ở đâu vào cuối tuần vừa rồi?) He was at home. (Cậu ấy đã ở nhà.) Where were + you/ they + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? Bạn/ Họ đã ở đâu vào...? Ở cấu trúc trên chúng ta dùng động từ "to be" là “were” khi chủ ngữ chính trong câu là you/ they. Để trả lời cho cấu trúc trên, ta sử dụng mẫu câu sau: I was/ They were + nơi chốn. Tôi/ Họ đã ở... Ex: Where were you last Monday? (Cậu đã ở đâu thứ Hai tuần trước?) I was at the library. (Tôi đã ở thư viện.) Cấu trúc dùng để hỏi ai đó đã làm gì vào thời gian ở quá khứ. What did + she (he/ you/ they) + do + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? Cô ấy (Cậu ấy/ bạn/ họ) đã làm gì vào... ? Chúng ta sử dụng động từ chính trong cấu trúc này là động từ thường “do”, vì câu này diễn ra ở quá khứ nên ta phải mượn trợ động từ cho “do” ở quá khứ là trợ động từ "did”. Trợ động từ “did” dùng cho mọi chủ ngữ trong cấu trúc. Trả lời: She (He/I/They) + động từ ở thể quá khứ +... Cô ấy (Cậu ấy/ Tôi/ Họ) đã ở... Ex: What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì vào Chủ nhật tuần trước?) I went to Ha Long Bay. (Tôi đã đến vịnh Hạ Long.) Cấu trúc dùng để hỏi ai đó đã đi đâu vào thời gian ở quá khứ. Where did + she (he/ you/ they) + go + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? Cô ấy (Cậu ấy/ bạn/ họ) đã đi đâu vào... ? Mẫu câu trả lời She (He/ I/ They) + động từ ở thể quá khứ + ... Cô ấy (Cậu ấy/ Tôi/ Họ) đã... Ex: Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?) I went to the zoo. (Tôi đã đến sở thú.) 2.5.4 - Hỏi đáp về ai đó đã tặng quà gì
What present + did + S + give + her/ him? Tên người được tặng (her/ him): đóng vai trò là tân ngữ trong câu, give (tặng) là động từ thường, vì câu ở quá khứ nên ta mượn trợ động từ "did" cho tất cả các chủ ngữ. về trả lời cấu trúc trên, chúng ta có thể dùng: I gave + tên người được tặng/ her/ him + tên món quà. Ex: I gave her a pink clock. (Tôi đã tặng cho cô ấy một cái đồng hồ màu hồng.) Hoặc A pink clock. (Đồng hồ màu hồng.) Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 - Hình 3 3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa vở bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 43.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 trang 24, 25 mớiBài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?) Nam's birthday party? It was last Sunday. (Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.) Oh no! I thought it was today! (Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!)
(Bạn đã đi dự tiệc phải không?) Yes, I did. I went with Phong. (Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.)
(Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?) No, I didn't. I visited my grandparents. (Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.)
(Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?) Yes! We had a lot of fun! (Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!) Bài 2: Point and say. (Chỉ và đọc.) go on a picnic: đi dã ngoại enjoy the party: tận hưởng bữa tiệc join the funfair: tham dự hội chợ vui chơi watch TV: xem TV Lời giải chi tiết:
(Bạn đã đi dã ngoại phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.)
(Bạn có thích bữa tiệc không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.)
(Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.)
(Bạn đã xem ti vi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.) Bài 3: Let's talk. (Chúng ta cùng nói.) Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm. Lời giải chi tiết: - Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?) Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.) - Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?) Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.) - Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?) Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.) \>> Giải chi tiết bài tập sách tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Bài 4: Listen and tick Yes (Y) or No (N). (Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda? Linda: No, I didn't. Phong: Did you stay at home? Linda: Yes, I did. 2. Phong: Were you at the sports festival Mai? Mai: Oh, yes. Phong: Did you enjoy it? Mai: No, I didn't. It was so crowded. 3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony? Tony: No, I didn't. Mai: Where did you go? Tony: I went to visit my grandparents. Tạm dịch: 1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda? Linda: Không, tớ không đi. Phong: Bạn có ở nhà không? Linda: Vâng, tớ có. 2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai? Mai: Ồ, có. Phong: Bạn có thích nó không? Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc. 3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony? Tony: Không, tôi không. Mai: Bạn đã đi đâu? Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi. Lời giải chi tiết: Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: 1. went 2. festival 3. joined 4. sports 5. enjoyed Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much. (Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.) Vở bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 4 - Hình 6 Bài 6: Let's sing. (Chúng ta cùng hát.) What did you do on Teachers’ Day? Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì? What did you do? What did you do? Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì? What did you do on Teachers' Day? Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo? Did you have fun? Did you have fun? Bạn có vui không? Bạn có vui không? Yes, we did. We had lots of fun. Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui. Did you go? Did you go? Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không? Did you go on a picnic? Bạn đã đi dã ngoại phải không? No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic. Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại. \>> Tổng hợp đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 có đáp án 3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 trang 26, 27 mớiBài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
(Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter? - Vâng, có.)
(Bạn đã làm gì ở đó? Tôi đã ăn nhiều thức ăn. - Nó thật tuyệt.)
(Bạn đã làm điều gì khác nữa không? Chúng tôi hát và nhảy múa thật vui.)
(Các bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ chứ? Vâng, đúng thế.) Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói.) Phương pháp giải: watched cartoons: xem phim hoạt hình had nice food and drink: ăn và uống đồ ăn thức uống ngon played hide-and-seek: chơi trốn tìm chatted with friends: trò chuyện với bạn bè Lời giải chi tiết:
(Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? - Chúng tôi đã uống và ăn thức ăn ngon.)
(Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? - Chúng tôi đã chơi trốn tìm.)
(Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã trò chuyện với những người bạn.)
(Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã xem nhiều phim hoạt hình.) Bài 3: Let's talk. (Chúng ta cùng nói.) Ask and answer questions about what you and your friends did. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em đã làm gì.) Phương pháp giải: - Did you _____? (Bạn có ____?) Yes, I did. / No, I didn't. (Mình có./Mình không.) - How was it? (Nó thế nào?) It was ____. (Nó ___.) - What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?) I/We _____. (Mình/Chúng mình ___.) Lời giải chi tiết: + Did you enjoy the party? - Yes, I did. (Bạn có thích bữa tiệc không? - Có.) + How was it? - It was funny and interesting. (Bữa tiệc thế nào? - Nó rất vui và thú vị.) + What did you do there? - I sang and danced happily. (Bạn đã làm gì ở đó? - Mình hát và nhảy múa rất vui.) \>>> 5 Trò Chơi Tiếng Anh Cho Trẻ Cực Hay Tại Nhà Bài 4: Listen and circle a or b. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Linda: Where were you yesterday, Nam? Nam: I was at school. Linda: What did you do there? Nam: We had a sports festival. 2. Linda: Did you join Sports Day, Mai? Mai: No, I didn't. I went to the book fair. Linda: Did you buy anything? Mai: Yes, I bought some comic books. 3. Linda: Where were you yesterday, Phong? Phong: I was at Peter's birthday party. Linda: What did you do there? Phong: We sang, danced and enjoyed the food and drink. Linda: Sounds great! Tạm dịch: 4. Linda: Hôm qua bạn ở đâu, Nam? Nam: Mình ở trường. Linda: Bạn làm gì ở đó? Nam: Chúng mình tham dự đại hội thể thao 5. Linda: Bạn có tham gia Ngày hội Thể thao không, Mai? Mai: Không. Mình đi hội chợ sách. Linda: Bạn có mua gì không? Mai: Có. Mình mua vài cuốn truyện tranh. 6. Linda: Hôm qua bạn ở đâu hả Phong? Phong: Mình dự tiệc sinh nhật của Peter Linda: Bạn đã làm gì ở đó? Phong: Chúng mình hát, múa và thường thức các đổ ăn thức uống ngon. Linda: Nghe hay quá! Lời giải chi tiết:
(Trường của Nam có ngày hội thao.)
(Mai đã mua những quyển truyện tranh.)
(Phong thích thức ăn và thức uống.) Bài nghe trong vở bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 4 - Hình 9 Bài 5: Write about you. (Viết về em.) Lời giải chi tiết:
(Bạn đã ở đâu vào hôm qua? - Tôi đã ở trường.)
(Bạn đã làm gì ở đó? - Tôi đã chơi bóng đá với những người bạn.)
(Bạn có thích nó không? - Vâng, tôi thích.) Bài 6: Let's play. (Chúng ta cùng chơi.) Tic-tac-toe (Trò chơi cờ ca rô) Phương pháp giải: Cách chơi: 2 người chơi một lượt, một người là quân X, người còn lại quân O. Mỗi lượt được đi 1 quân. Mỗi lượt đi vào ô nào thì người đó sẽ phải đặt câu hỏi và trả lời câu hỏi tương ứng với ô đó. Ai tạo thành một hàng ngang/dọc/chéo thì người đó thắng. VD: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?) I was at school. (Tôi đã ở trường.) 3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3 trang 28, 29 mớiBài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) ’party (bữa tiệc) I went to Mai's birthday party yesterday. (Ngày hôm qua, tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Mai.) 'Sunday (Chủ nhật) They took part in the festival on Sunday. (Họ đã tham gia lễ hội vào ngày Chủ nhật.) en'joyed (thích) We enjoyed the food and drink at the party. (Chúng tôi thích thức ăn và nước uống tại bữa tiệc.) in'vite (mời) I want to invite Tony and Phong to my birthday party. (Tôi muốn mời Tony và Phong đến tiệc sinh nhật tôi.) Bài 2: Mark the word stress. Then say the words aloud. (Đánh dấu nhấn âm vào từ. Sau đó đọc to những từ đó.) Lời giải chi tiết: 1. 'water (nước) 2. 'party (bữa tiệc) 3. en'joy (thích) 4. 'birthday (nước) 5. in'vite (mời) 6. 'Monday (thứ Hai) 7. 'comics (truyện tranh) 8. 'picnic (dã ngoại) 9. car'toon (hoạt hình) 10. 'Sunday (Chủ nhật) 11. re'peat (lặp lại) 12. com'plete (hoàn thành) \>> Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 cho bé học tại nhà Bài 3: Let's chant. (Chúng ta cùng ca hát.) When was your birthday? (Sinh nhật đã qua của bạn là khi nào?) When was your birthday? (Sinh nhật của bạn (đã qua) khi nào?) It was last Sunday. (Nó là Chủ nhật trước.) Who did you invite? (Bạn đã mời ai?) I invited my best friends. (Mình đã mời tất cả bạn thân của mình.) What did you do? (Các bạn đã làm gì?) We ate cakes and sweets. (Chúng tôi đã ăn nhiều bánh kẹo.) Did you enjoy it? (Bạn có thích nó không?) Yes! It was great! (Có! Nó thật là tuyệt!) Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3 - Hình 11 Bài 4: Read and answer. (Đọc và trả lời.) My name is Nam. It was my birthday last Sunday. I invited some of my classmates to the party. They gave me presents like comic books, robots and a teddy bear. We ate cakes, sweets, fruit and ice cream. We drank fruit juice. We sang English and Vietnamese songs. We danced, too. Phong played the guitar and Linda played the piano. The party ended at 7 p.m. We enjoyed it very much.
(Sinh nhật Nam vào khi nào?)
(Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật của Nam?)
(Phong đã làm gì ở bữa tiệc?)
(Linda đã làm gì ở bữa tiệc?) Phương pháp giải: Tạm dịch: Tên mình là Nam. Chủ nhật trước là sinh nhật của mình. Mình đã mời một số bạn học đến bữa tiệc. Họ tặng mình nhiều quà như là những quyển truyện tranh, những con người máy (robot) và một con gấu bông. Chúng tôi đã ăn nhiều bánh, kẹo, trái cây và kem. Chúng tôi đã uống nước ép trái cây. Chúng tôi hát những bài hát tiếng Anh và tiếng Việt. Chúng tôi cùng nhảy múa. Phong đã chơi đàn ghi ta và Linda chơi piano (dương cầm). Bữa tiệc kết thúc vào lúc 7 giờ tối. Chúng tôi thích bữa tiệc rất nhiều. Lời giải chi tiết:
(Nó vào Chủ nhật trước.)
(Một vài bạn học đã đến bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy.)
(Phong đã chơi đàn ghi ta.)
(Linda đã chơi đàn piano.) Bài tập đọc đoạn văn tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3 - Hình 12 Bài 5: Write about your birthday party. (Viết về bữa tiệc sinh nhật của em.) Lời giải chi tiết:
(Bữa tiệc sinh nhật lần trước của bạn là khi nào? => Nó diễn ra vào tháng trước.)
(Ai đến dự bữa tiệc của bạn? => Tất cả bạn thân của tôi.)
(Bạn và bạn của bạn đã làm gì tại bữa tiệc? => Chúng tôi đã hát và nhảy múa tại bữa tiệc.) Bài 6: Project. (Dự án.) Bàn luận trong nhóm tặng quà gì cho bạn học khi đi sinh nhật cậu/cô ấy. Bài 7: Colour the stars. (Tô màu những ngôi sao.) Bây giờ tôi có thể...
\>> MẸ THÔNG THÁI ĐỪNG BỎ LỠ SÁCH ACADEMY STARS GIÚP BÉ HỌC TỐT TIẾNG ANH 4. Bài tập áp dụng thêm vào sách bài tập tiếng anh lớp 5 Unit 4Bài 1: Reorder the word to make the sentence complete.
______________________________
_____________________________
_____________________________
__________________________________________
__________________________________________ Bài 2: Choose the correct answer to complete the sentence. 1. _____ you go to Ba Na hills last Sunday?
2. They had a lot of ______ at Linda's birthday party.
3. Last weekend, I _______ at home and ______ cartoon on television.
4. Did you enjoy the sport festival? - Yes, I ______.
5. Did Lisa ______ to the zoo with her brother?
Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 - Hình 13 Bài 3: Choose the correct answer to complete the sentence. 1……………did she go on holiday? - She went to Da Nang.
2. We ………….go to the park with our friends
3. ……………….you at the zoo last Sunday?
4. …………………..did you invite? - All my friends.
5. Did you enjoy your birthday?- Yes, …………….
Bài 4: Read and match. A B 1. Book fair
2. Music festival
3. Teacher's Day
4. Sports festival
5. Funfair
Bài 5: Complete the word.
Bài 6: Choose the correct answer. 1. ________ did you do at the party? – I ate cream cake.
2. We had a lot of ________ at the school last afternoon.
3. ___________? – My classmates and some other friends.
4. We ________ hide and seek at home yesterday.
5. Was it Ngoc’s birthday party last night? – ________
\>>>CÁCH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ TẠI NHÀ HIỆU QUẢ Bài 7: Reorder the letter to make words.
Bài 8: Choose the correct answer. 1. They danced ………. at Nam’s birthday party.
2. Last Saturday, Hoa……….. a good time with her friends
3. Yesterday, my mother ……………..at home and …………TV
4. Did she …………………….to the zoo with her family?
5. They didn’t……………………on a picnic last year.
Bài 9:Complete each phrase with a suitable verb
\>> XÂY DỰNG KỸ NĂNG TIẾNG ANH CHO BÉ: 4 NGUYÊN TẮC VÀNG CẦN NHỚ Đáp án Bài 1: Reorder the word to make the sentence complete.
Bài 2: Choose the correct answer to complete the sentence. 1 - B; 2 - C; 3 - D; 4 - B; 5 - B; Bài 3: Choose the correct answer to complete the sentence. 1 - B; 2 - C; 3 - C; 4 - A; 5 - A; Bài 4: Read and match. A Đáp án B 1. Book fair 1 - c
2. Music festival 2 - e
3. Teacher's Day 3 - a
4. Sports festival 4 - d
5. Funfair 5 - b
Bài 5: Complete the word.
Bài 6: Choose the correct answer. 1 - c; 2 - d; 3 - c; 4 - a; 5 - b; Bài 7: Reorder the letter to make words.
Bài 8: Choose the correct answer. 1 - d; 2 - c; 3 - d; 4 - a; 5 - c; Bài 9: Complete each phrase with a suitable verb
5. Lời kếtTrong Unit 4 của Tiếng Anh lớp 6, chúng ta đã cùng nhau khám phá và học hỏi nhiều điều mới. Từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp đã được nâng cao thông qua các hoạt động thú vị và ý nghĩa. Hy vọng rằng qua hành trình học tập này, mỗi em học sinh đều đã có thêm nhiều kiến thức và kỹ năng mới, từ đó phát triển bản thân và tiến xa hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục ôn tập và ứng dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày nhé! |