1000 tiền myanmar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Banks and traditional providers often have extra costs, which they pass to you by marking up the exchange rate. Our smart tech means we’re more efficient – which means you get a great rate. Every time.

  • 1

    Input your amount

    Simply type in the box how much you want to convert.
  • 2

    Choose your currencies

    Click on the dropdown to select VND in the first dropdown as the currency that you want to convert and MMK in the second drop down as the currency you want to convert to.
  • 3

    That’s it

    Our currency converter will show you the current VND to MMK rate and how it’s changed over the past day, week or month.

Top currency pairings for Vietnamese dongs

Change Converter source currency

  • Australian Dollar
  • Brazilian Real
  • British Pound Sterling
  • Bulgarian Lev
  • Canadian Dollar
  • Chinese Yuan RMB
  • Czech Republic Koruna
  • Danish Krone
  • Euro
  • Hong Kong Dollar
  • Hungarian Forint
  • Indian Rupee
  • Indonesian Rupiah
  • Israeli New Sheqel
  • Japanese Yen
  • Malaysian Ringgit
  • New Zealand Dollar
  • Norwegian Krone
  • Polish Zloty
  • Romanian Leu
  • Singapore Dollar
  • Swedish Krona
  • Swiss Franc
  • Turkish Lira
  • US Dollar

1000 tiền myanmar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Đối với những người chuẩn bị học tập, làm việc hay du lịch tại Myanmar, việc hiểu rõ về tỷ giá chuyển đổi giữa Kyat Myanmar và tiền Việt Nam là quan trọng. 1 Kyat Myanmar tương đương bao nhiêu tiền Việt sẽ giúp quá trình quy đổi trở nên thuận lợi, tránh những rủi ro không mong muốn. ​Ký hiệu của đồng Kyat Myanmar là MMK.

1000 tiền myanmar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Quy đổi Kyat Myanmar sang đồng Việt Nam: Bí quyết thành công

Bạn biết không? 1 Kyat Myanmar chuyển đổi ra bao nhiêu tiền Việt?

- 1 MMK = 16,91 VNĐ (tương đương với 1 Kyat bằng mười sáu phẩy chín mươi mốt đồng Việt Nam) - 10 MMK = 169,13 VNĐ (10 Kyat là một trăm sáu mươi chín phẩy mười ba đồng đồng Việt Nam)

100 MMK = 1.691,27 VNĐLàm thế nào để quy đổi 1000 MMK thành 16.912,70 VNĐ?

Kyat là đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước Myanmar, viết tắt là K, mã ISO 4217 là MMK, thường được gọi là Chạt. Tiền Kyat bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Có các mệnh giá như 5, 10, 20, 50, 100, 200, 5000, 1000, 5000, và 10.000K cho tiền giấy, cũng như 1, 5, 10, 50, 100K và 10, 50 pyas cho tiền xu.

Tiền giấy Kyat có các mệnh giá từ 5 đến 10.000K, trong khi tiền xu có các mệnh giá từ 1 đến 100K và 10, 50 pyas. Để chuyển đổi từ đồng Kyat sang đồng Việt Nam, bạn có thể sử dụng Google với từ khóa '1 Kyat = VNĐ'.

Việc chuyển đổi tiền Kyat sang tiền Việt Nam trở nên dễ dàng khi sử dụng Google. Đơn giản truy cập và nhập '1 Kyat = VNĐ', Google sẽ cung cấp kết quả ngay lập tức. Hãy nhớ theo dõi tỷ giá hối đoái hàng ngày để tránh sự chênh lệch lớn khi đổi số lượng lớn.

1000 tiền myanmar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Tỷ giá hối đoái đồng Kyat biến động liên tục. Nếu bạn đổi số lượng lớn, hãy chú ý đến sự biến động này để tránh mất mát không mong muốn. Việc nắm bắt tỷ giá theo ngày là quan trọng khi đi đổi tiền, giúp bạn tránh được những rủi ro không cần thiết.

Chúng tôi đã hỗ trợ bạn hiểu rõ về giá trị của 1 kyat Myanmar so với tiền Việt Nam và cách đổi nhanh chóng qua công cụ trực tuyến. Hy vọng thông tin này sẽ mang lại giá trị cho bạn.

Nếu bạn quan tâm đến việc đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam và muốn biết giá trị cụ thể, hãy theo dõi cách đổi '1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt' tại đây. Đừng bỏ lỡ cơ hội hiểu rõ về tỷ giá hối đoái và tiện ích của công cụ trực tuyến.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ kyat Myanmar sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 MMK \= 11,7527 VND

1 MMK \= 11,7527 VND

1 VND \= 0,08509 MMK

Cập nhật mới nhất 28/02/24 11:30 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (MMK/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 11,595 ₫11,489 ₫11,153 ₫Cao 11,753 ₫11,753 ₫11,753 ₫Trung bình 11,663 ₫11,624 ₫11,423 ₫Thay đổi+0,52% +1,67% +3,84%

Kyat Myanmar đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 11,753 ₫ cho mỗi kyat Myanmar vào ngày 28/02/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 11,153 ₫ cho mỗi kyat Myanmar vào ngày 10/04/2023. Trong vòng một năm qua, kyat Myanmar đã tăng +3,84% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ MMK sang VND

  • MMK VND
  • VND MMK
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi MMK sang VND

28/02/24 Thứ Tư 1 MMK = 11,753 VND27/02/24 Thứ Ba 1 MMK = 11,734 VND26/02/24 Thứ Hai 1 MMK = 11,750 VND23/02/24 Thứ Sáu 1 MMK = 11,731 VND22/02/24 Thứ Năm 1 MMK = 11,710 VND21/02/24 Thứ Tư 1 MMK = 11,685 VND20/02/24 Thứ Ba 1 MMK = 11,683 VND

Quy đổi Kyat Myanmar và Đồng Việt Nam

VND MMK100 VND8,5087 MMK200 VND17,017 MMK500 VND42,543 MMK1.000 VND85,087 MMK2.000 VND170,17 MMK5.000 VND425,43 MMK10.000 VND850,87 MMK20.000 VND1.701,7 MMK50.000 VND4.254,3 MMK100.000 VND8.508,7 MMK200.000 VND17.017 MMK500.000 VND42.543 MMK1.000.000 VND85.087 MMK2.000.000 VND170.174 MMK5.000.000 VND425.434 MMK10.000.000 VND850.869 MMK

Làm cách nào để chuyển đổi MMK thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi kyat Myanmar sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng kyat Myanmar mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi MMK sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.