1000 euro là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của Euro, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Euro \= 26.691 Đồng Việt Nam

1 EUR = 26.691 VND1 VND = 0,00003747 EUR

Cập nhật gần nhất 25/02/2024 6:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của EUR và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 24/02/2023 đến 23/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 25.976 đồng Việt Nam cho mỗi Euro.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 27.062 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/12/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 24.940 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 15/03/2023.

Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND tăng +6,37%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của EUR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 26.786,55 ₫27.062,09 ₫Thấp 26.159,05 ₫26.112,07 ₫Trung bình 26.445,13 ₫26.554,67 ₫Biến động-0,36% +0,49%Tải xuống

Quy đổi EUR sang VND

Quy đổi VND sang EUR

Đồng Việt Nam Euro 1.000 ₫0,03747 €5.000 ₫0,1873 €10.000 ₫0,3747 €15.000 ₫0,5620 €20.000 ₫0,7493 €25.000 ₫0,9367 €50.000 ₫1,8733 €100.000 ₫3,7466 €500.000 ₫18,733 €1.000.000 ₫37,466 €2.500.000 ₫93,665 €5.000.000 ₫187,33 €10.000.000 ₫374,66 €25.000.000 ₫936,65 €50.000.000 ₫1.873,30 €100.000.000 ₫3.746,60 €

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa EUR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá Euro sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng EUR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng EUR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Theo Ngân hàng Thế giới, phí xử lý chuyển tiền trung bình toàn cầu hiện là 7,45%. Đây là một khoản phí cao có thể khiến mọi người gửi tiền cho bạn bè, gia đình và đối tác kinh doanh ở nước ngoài. Tại Panda Remit, chúng tôi cam kết cung cấp giá cả phải chăng và minh bạch, vì vậy người dùng của chúng tôi có thể tiết kiệm tiền trong khi tận hưởng dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy.

Theo Ngân hàng Thế giới, phí xử lý chuyển tiền trung bình toàn cầu hiện là 7,45%. Đây là một khoản phí cao có thể khiến mọi người gửi tiền cho bạn bè, gia đình và đối tác kinh doanh ở nước ngoài. Tại Panda Remit, chúng tôi cam kết cung cấp giá cả phải chăng và minh bạch, vì vậy người dùng của chúng tôi có thể tiết kiệm tiền trong khi tận hưởng dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy.